Bản dịch của từ Gunmetal trong tiếng Việt

Gunmetal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gunmetal (Noun)

ɡˈʌnmˌitəl
ɡˈʌnmˌitəl
01

Một dạng đồng có chứa kẽm chống ăn mòn màu xám.

A grey corrosionresistant form of bronze containing zinc.

Ví dụ

The statue was made of gunmetal for durability and strength.

Bức tượng được làm bằng gunmetal để bền và chắc chắn.

The artist did not use gunmetal in his latest sculpture.

Nhà nghệ sĩ không sử dụng gunmetal trong tác phẩm điêu khắc mới nhất.

Is gunmetal a popular material for modern sculptures?

Gunmetal có phải là vật liệu phổ biến cho các tác phẩm điêu khắc hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gunmetal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gunmetal

Không có idiom phù hợp