Bản dịch của từ Gunmetal trong tiếng Việt
Gunmetal

Gunmetal (Noun)
Một dạng đồng có chứa kẽm chống ăn mòn màu xám.
A grey corrosionresistant form of bronze containing zinc.
The statue was made of gunmetal for durability and strength.
Bức tượng được làm bằng gunmetal để bền và chắc chắn.
The artist did not use gunmetal in his latest sculpture.
Nhà nghệ sĩ không sử dụng gunmetal trong tác phẩm điêu khắc mới nhất.
Is gunmetal a popular material for modern sculptures?
Gunmetal có phải là vật liệu phổ biến cho các tác phẩm điêu khắc hiện đại không?
Gunmetal là một loại hợp kim được sản xuất chủ yếu từ đồng, thiếc và chì, thường được sử dụng trong các sản phẩm như ống dẫn và dụng cụ cơ khí. Từ này thường chỉ màu sắc xám đen hoặc xám xanh tương tự như màu của hợp kim này. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gunmetal" không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "gunmetal" có thể được sử dụng để mô tả các sắc thái khác nhau trong thiết kế và trang trí nội thất.
Từ "gunmetal" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "gun" có nghĩa là súng và "metal" có nghĩa là kim loại. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18, gunmetal nguyên nghĩa là hợp kim đồng với thiếc và chì, được sử dụng để chế tạo vũ khí. Ngày nay, từ ngữ này không chỉ thể hiện vật liệu mà còn chỉ màu sắc tối, thường áp dụng trong thiết kế và trang trí, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa và ứng dụng qua thời gian.
Từ "gunmetal" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết. Từ này có thể được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực kỹ thuật, thiết kế và mỹ thuật, liên quan đến vật liệu kim loại có màu xám giống như màu của súng. Ngoài ra, "gunmetal" cũng thường xuất hiện trong ngành công nghiệp chế tạo hoặc trong mô tả sản phẩm trong thương mại. Tình huống sử dụng chính có thể bao gồm mô tả đặc tính của vật liệu trong xây dựng hoặc sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp