Bản dịch của từ Gussied up trong tiếng Việt
Gussied up

Gussied up (Phrase)
Ăn mặc, đặc biệt là theo cách nhằm gây ấn tượng với người khác.
Dressed up especially in a way that is intended to impress others.
She gussied up for the gala last Saturday at the convention center.
Cô ấy đã ăn mặc đẹp cho buổi tiệc tối thứ Bảy tại trung tâm hội nghị.
He didn't gussied up for the casual meet-up with friends last week.
Anh ấy đã không ăn mặc đẹp cho buổi gặp gỡ thân mật với bạn bè tuần trước.
Did they gussied up for the wedding last month in New York?
Họ có ăn mặc đẹp cho đám cưới tháng trước ở New York không?
Gussied up (Idiom)
She gussied up for the wedding of John and Sarah.
Cô ấy đã ăn mặc đẹp cho đám cưới của John và Sarah.
He didn't gussied up for the casual party last night.
Anh ấy đã không ăn mặc đẹp cho bữa tiệc bình thường tối qua.
Did they gussied up for the charity event last weekend?
Họ có ăn mặc đẹp cho sự kiện từ thiện cuối tuần trước không?
"Gussied up" là một cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa trang điểm hoặc ăn mặc diện hơn, thường xảy ra trong các dịp lễ, sự kiện đặc biệt hoặc khi muốn gây ấn tượng. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "dressed up" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "gussied up" thường mang sắc thái thân mật và hài hước hơn. Cách phát âm có thể khác nhau giữa hai dạng tiếng Anh, nhưng nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Cụm từ "gussied up" có nguồn gốc từ tiếng Đức "guss" có nghĩa là "trang trí" hay "làm cho đẹp hơn". Nó xuất hiện trong tiếng Anh khoảng giữa thế kỷ 20, thường được dùng để chỉ việc ăn mặc hoặc trang điểm một cách hào nhoáng. Sự phát triển nghĩa này phản ánh nhu cầu xã hội về việc thể hiện bản thân một cách nổi bật và thu hút, điều này vẫn được tiếp tục duy trì trong văn hóa hiện đại.
Từ "gussied up" thường không xuất hiện trong các phần thi IELTS, vì nó mang tính chất coloquial và ít hình thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động ăn mặc hoặc chuẩn bị cho một sự kiện quan trọng, thường kết hợp với cảm giác hào nhoáng hoặc cầu kỳ. Thường gặp trong các cuộc trò chuyện về sự kiện, tiệc tùng hay lễ hội, “gussied up” biểu thị sự chú trọng đến vẻ bề ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp