Bản dịch của từ Gut feeling trong tiếng Việt
Gut feeling

Gut feeling (Idiom)
Một cảm giác hoặc trực giác bản năng, thường là về điều gì đó tiêu cực hoặc nguy hiểm.
An instinctive feeling or intuition often about something negative or dangerous.
I had a gut feeling about the unsafe neighborhood in Chicago.
Tôi có một cảm giác không an toàn về khu phố ở Chicago.
She didn't trust him; her gut feeling warned her against it.
Cô ấy không tin tưởng anh ta; cảm giác của cô ấy cảnh báo điều đó.
Did you have a gut feeling about the protest's potential violence?
Bạn có cảm giác gì về khả năng bạo lực của cuộc biểu tình không?
Cảm giác "gut feeling" đề cập đến trực giác mạnh mẽ hoặc sự quyết định mà không cần dựa vào lý luận hay phân tích chi tiết. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc phán đoán xuất phát từ kinh nghiệm sống và phản ứng tâm lý. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong văn viết, "gut feeling" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, phản ánh cảm giác hơn là lý trí.
Cụm từ "gut feeling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "gut" có nghĩa là dạ dày, xuất phát từ "guttur" (cổ Latinh). Nguyên nghĩa của nó liên quan đến cảm giác vật lý trong dạ dày, phản ánh sự lo lắng hoặc trực giác. Trong lịch sử, các nền văn hóa đã xem cảm xúc và trực giác như những chỉ dẫn đáng tin cậy trong quyết định, dẫn đến việc sử dụng cụm từ này như một cách diễn đạt cho cảm giác nội tại không thể giải thích, song lại mang tính chất quyết định trong nhiều tình huống.
Cụm từ "gut feeling" thường được sử dụng để diễn tả một trực giác mạnh mẽ hoặc cảm giác bên trong mà không qua lý lẽ logic. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể có sự xuất hiện tương đối hạn chế, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi người thi thảo luận về quyết định hay cảm xúc cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "gut feeling" thường được dùng trong lĩnh vực tâm lý học, kinh doanh hoặc khi thảo luận về các quyết định cá nhân, phản ánh ý kiến hoặc kinh nghiệm mà không có căn cứ lý thuyết rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp