Bản dịch của từ Gutsy trong tiếng Việt
Gutsy
Gutsy (Adjective)
Có hoặc thể hiện lòng can đảm, quyết tâm và tinh thần.
Having or showing courage determination and spirit.
She made a gutsy decision to speak out against social injustice.
Cô ấy đã đưa ra quyết định mạnh mẽ để phản đối bất công xã hội.
He was not gutsy enough to confront the controversial social issues.
Anh ấy không đủ can đảm để đối mặt với các vấn đề xã hội gây tranh cãi.
Was the activist praised for her gutsy stance on social reform?
Người hoạt động chính trị được khen ngợi vì quan điểm mạnh mẽ của cô ấy về cải cách xã hội không?
Tham.
She made a gutsy decision to donate all her savings.
Cô ấy đã đưa ra quyết định tham lam để quyên góp tất cả số tiết kiệm của mình.
It's not gutsy to take advantage of others' kindness.
Việc lợi dụng lòng tốt của người khác không phải là tham lam.
Was it gutsy of him to ask for a loan?
Liệu việc anh ấy xin vay có tham lam không?
Dạng tính từ của Gutsy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gutsy Gan dạ | Gutsier In-solid hơn | Gutsiest Gan dạ nhất |
Họ từ
Từ "gutsy" là tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một người có tính cách dũng cảm, mạnh mẽ hoặc mạo hiểm, sẵn sàng đối mặt với thử thách khó khăn. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "gutsy" với cùng một ý nghĩa, mặc dù ngữ điệu nói có thể khác nhau: tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm ‘u’, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm ‘a’. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả nghề nghiệp, thể thao hay các hành động táo bạo.
Từ "gutsy" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, bắt nguồn từ danh từ "guts", mang nghĩa là "ruột" hay "dũng khí". Từ "guts" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gūta", đã được phát triển từ ngôn ngữ German. Trong lịch sử, từ "gutsy" được sử dụng để mô tả những người có tinh thần kiên cường, dũng cảm, và quyết liệt trong hành động. Ý nghĩa hiện tại của từ này chứa đựng sự kết hợp giữa dũng khí về mặt thể chất và tinh thần, phản ánh một thái độ tích cực đối với thử thách.
Từ "gutsy" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc quyết định dũng cảm, thể hiện sự mạnh mẽ trong đối mặt với thử thách. Ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong văn cảnh biểu đạt sự tôn vinh những cá nhân hoặc nhóm có thái độ can đảm trong lĩnh vực nghệ thuật, thể thao hoặc hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp