Bản dịch của từ Gynandromorphous trong tiếng Việt

Gynandromorphous

Adjective Noun [U/C]

Gynandromorphous (Adjective)

ɡˌɪnəndˈɔɹməwəmz
ɡˌɪnəndˈɔɹməwəmz
01

Có cả đặc điểm nam và nữ.

Having both male and female characteristics.

Ví dụ

The gynandromorphous bird surprised researchers at the wildlife reserve.

Con chim có đặc điểm lưỡng tính khiến các nhà nghiên cứu ngạc nhiên.

Not all species exhibit gynandromorphous traits in their populations.

Không phải tất cả các loài đều xuất hiện đặc điểm lưỡng tính trong quần thể.

Are gynandromorphous individuals common in the animal kingdom?

Có phải các cá thể lưỡng tính là phổ biến trong vương quốc động vật không?

Gynandromorphous (Noun)

ɡˌɪnəndˈɔɹməwəmz
ɡˌɪnəndˈɔɹməwəmz
01

Một sinh vật hoặc cá nhân sở hữu cả đặc điểm nam và nữ.

An organism or individual possessing both male and female characteristics.

Ví dụ

The gynandromorphous butterfly amazed everyone at the biology conference last week.

Con bướm gynandromorphous đã khiến mọi người ngạc nhiên tại hội nghị sinh học tuần trước.

Gynandromorphous species are not common in nature and require further study.

Các loài gynandromorphous không phổ biến trong tự nhiên và cần nghiên cứu thêm.

Is the gynandromorphous condition seen in other animals besides butterflies?

Liệu tình trạng gynandromorphous có thấy ở các loài động vật khác ngoài bướm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gynandromorphous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gynandromorphous

Không có idiom phù hợp