Bản dịch của từ Gynandromorphous trong tiếng Việt
Gynandromorphous

Gynandromorphous (Adjective)
The gynandromorphous bird surprised researchers at the wildlife reserve.
Con chim có đặc điểm lưỡng tính khiến các nhà nghiên cứu ngạc nhiên.
Not all species exhibit gynandromorphous traits in their populations.
Không phải tất cả các loài đều xuất hiện đặc điểm lưỡng tính trong quần thể.
Are gynandromorphous individuals common in the animal kingdom?
Có phải các cá thể lưỡng tính là phổ biến trong vương quốc động vật không?
Gynandromorphous (Noun)
Một sinh vật hoặc cá nhân sở hữu cả đặc điểm nam và nữ.
An organism or individual possessing both male and female characteristics.
The gynandromorphous butterfly amazed everyone at the biology conference last week.
Con bướm gynandromorphous đã khiến mọi người ngạc nhiên tại hội nghị sinh học tuần trước.
Gynandromorphous species are not common in nature and require further study.
Các loài gynandromorphous không phổ biến trong tự nhiên và cần nghiên cứu thêm.
Is the gynandromorphous condition seen in other animals besides butterflies?
Liệu tình trạng gynandromorphous có thấy ở các loài động vật khác ngoài bướm không?
Họ từ
Từ "gynandromorphous" chỉ những sinh vật có sự kết hợp đặc biệt giữa các đặc điểm sinh dục của cả hai giới tính, thường thấy trong các loài động vật. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "gyn" có nghĩa là nữ và "andro" có nghĩa là nam. Trong nghiên cứu sinh học, gynandromorphous được ứng dụng để chỉ sự phát triển bất thường trong sự hình thành giới tính, thường được quan sát ở côn trùng và động vật có vú. Không có sự khác biệt về việc sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "gynandromorphous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "gynē" nghĩa là "phụ nữ" và "aner" nghĩa là "đàn ông", cùng với hậu tố "-morphous", có nghĩa là "hình dạng". Từ này chỉ những sinh vật có đặc điểm ở cả hai giới tính. Khái niệm này xuất hiện trong sinh học và động vật học vào thế kỷ 19, phản ánh sự đa dạng trong giới tính trong thế giới tự nhiên. Sự kết hợp này giúp hiểu rõ hơn về sự phát triển sinh học và di truyền ở các loài.
Từ "gynandromorphous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất chuyên ngành của nó. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực sinh học và sinh vật học, đặc biệt khi thảo luận về các hiện tượng liên quan đến giới tính trong động vật. Nó thường được dùng trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu chuyên ngành hoặc khi mô tả các đặc điểm sinh lý đặc biệt của sinh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp