Bản dịch của từ Haaf trong tiếng Việt
Haaf
Noun [U/C]
Haaf (Noun)
hˈɑf
hˈɑf
Ví dụ
The fishermen set sail to the haaf for a big catch.
Ngư dân ra khơi đến vùng haaf để câu cá lớn.
The haaf is known for its abundance of cod fish.
Vùng haaf được biết đến với sự phong phú của cá tuyết.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Haaf
Không có idiom phù hợp