Bản dịch của từ Haaf trong tiếng Việt

Haaf

Noun [U/C]

Haaf (Noun)

hˈɑf
hˈɑf
01

(ở orkney và shetland) vùng biển được sử dụng để đánh bắt cá biển sâu.

(in orkney and shetland) the area of sea used for deep-sea fishing.

Ví dụ

The fishermen set sail to the haaf for a big catch.

Ngư dân ra khơi đến vùng haaf để câu cá lớn.

The haaf is known for its abundance of cod fish.

Vùng haaf được biết đến với sự phong phú của cá tuyết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haaf

Không có idiom phù hợp