Bản dịch của từ Shetland trong tiếng Việt

Shetland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shetland (Noun)

ʃˈɛtlnd
ʃˈɛtlnd
01

Một con ngựa nhỏ, khỏe mạnh thuộc giống có nguồn gốc từ quần đảo shetland, thường có bờm và đuôi dài.

A small sturdy horse of a breed native to the shetland islands typically having a full flowing mane and tail.

Ví dụ

The Shetland pony is popular in children's riding classes.

Ngựa Shetland rất phổ biến trong các lớp học cưỡi ngựa cho trẻ em.

Shetland ponies are not suitable for heavy adult riders.

Ngựa Shetland không phù hợp cho người lớn nặng.

Are Shetland ponies often used in therapy programs?

Ngựa Shetland có thường được sử dụng trong các chương trình trị liệu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shetland cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shetland

Không có idiom phù hợp