Bản dịch của từ Shetland trong tiếng Việt
Shetland
Noun [U/C]
Shetland (Noun)
ʃˈɛtlnd
ʃˈɛtlnd
Ví dụ
The Shetland pony is popular in children's riding classes.
Ngựa Shetland rất phổ biến trong các lớp học cưỡi ngựa cho trẻ em.
Shetland ponies are not suitable for heavy adult riders.
Ngựa Shetland không phù hợp cho người lớn nặng.
Are Shetland ponies often used in therapy programs?
Ngựa Shetland có thường được sử dụng trong các chương trình trị liệu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shetland
Không có idiom phù hợp