Bản dịch của từ Hacienda trong tiếng Việt
Hacienda
Hacienda (Noun)
(ở các quốc gia hoặc khu vực nói tiếng tây ban nha) một điền trang hoặc đồn điền rộng lớn có nhà ở.
In spanishspeaking countries or regions a large estate or plantation with a dwelling house.
The hacienda in Mexico hosts many cultural events every year.
Hacienda ở Mexico tổ chức nhiều sự kiện văn hóa mỗi năm.
The hacienda does not provide enough jobs for local families.
Hacienda không cung cấp đủ việc làm cho các gia đình địa phương.
Is the hacienda a popular tourist destination in Colombia?
Hacienda có phải là điểm đến du lịch phổ biến ở Colombia không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hacienda cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Hacienda là một thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha chỉ những điền trang hoặc trang trại lớn, thường được sử dụng ở các quốc gia Mỹ Latinh. Trong văn hóa, hacienda không chỉ phản ánh phương thức canh tác mà còn là biểu tượng của chế độ phong kiến và sự phát triển xã hội. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh – Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh văn hóa khác nhau, ảnh hưởng đến cách sử dụng trong ngôn ngữ.
Từ "hacienda" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ động từ "hacer" (làm, tạo ra), hàm ý chỉ những nơi sản xuất nông nghiệp lớn tại các thuộc địa Tây Ban Nha. Trong lịch sử, hacienda thường là các điền trang lớn nơi lao động nông nghiệp diễn ra. Nghĩa hiện tại của từ này thường chỉ những bất động sản lớn tại khu vực nông thôn, phản ánh sự phát triển của nền kinh tế nông nghiệp và văn hóa địa phương.
Từ "hacienda" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói và viết, do tính chất chuyên ngành và liên quan đến văn hóa Tây Ban Nha. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ một loại hình trang trại lớn ở châu Mỹ La tinh, thường gắn liền với lịch sử thuộc địa và nền kinh tế nông nghiệp. Sử dụng từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận liên quan đến lịch sử, văn hóa và kinh tế khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp