Bản dịch của từ Hacienda trong tiếng Việt

Hacienda

Noun [U/C]

Hacienda (Noun)

hɑsiˈɛndə
hæsiˈɛndə
01

(ở các quốc gia hoặc khu vực nói tiếng tây ban nha) một điền trang hoặc đồn điền rộng lớn có nhà ở.

In spanishspeaking countries or regions a large estate or plantation with a dwelling house.

Ví dụ

The hacienda in Mexico hosts many cultural events every year.

Hacienda ở Mexico tổ chức nhiều sự kiện văn hóa mỗi năm.

The hacienda does not provide enough jobs for local families.

Hacienda không cung cấp đủ việc làm cho các gia đình địa phương.

Is the hacienda a popular tourist destination in Colombia?

Hacienda có phải là điểm đến du lịch phổ biến ở Colombia không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hacienda cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hacienda

Không có idiom phù hợp