Bản dịch của từ Hacktivist trong tiếng Việt
Hacktivist

Hacktivist (Noun)
The hacktivist leaked confidential government documents to the public.
Kẻ hacktivist đã rò rỉ tài liệu chính phủ mật cho công chúng.
She is not a hacktivist but a social media influencer.
Cô ấy không phải là kẻ hacktivist mà là người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Is the hacktivist motivated by social justice or personal gain?
Kẻ hacktivist có được truyền cảm hứng từ công bằng xã hội hay lợi ích cá nhân không?
The hacktivist leaked confidential government documents to the public.
Kẻ hacktivist đã rò rỉ tài liệu chính phủ bí mật cho công chúng.
She is not a hacktivist, but a cybersecurity analyst.
Cô ấy không phải là một hacktivist, mà là một chuyên gia phân tích an ninh mạng.
Hacktivist (từ ghép giữa "hack" và "activist") chỉ những cá nhân hoặc nhóm người sử dụng kỹ năng lập trình và tin học để đấu tranh cho các vấn đề xã hội hoặc chính trị. Thường những hành động này bao gồm việc tấn công vào hệ thống máy tính nhằm mục đích công khai thông tin, phơi bày sai trái, hoặc thể hiện sự phản đối. Mặc dù khái niệm này phổ biến trên toàn cầu, nhưng cách sử dụng từ có thể khác nhau giữa Anh và Mỹ, chủ yếu trong ngữ cảnh và mức độ chấp nhận của xã hội với hoạt động này.
Từ "hacktivist" là sự kết hợp của hai thành phần: "hack" và "activist". "Hack" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hacck", có nghĩa là cắt bớt hoặc thao tác, trong khi "activist" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "activus", nghĩa là hành động. Phát triển từ cuối thế kỷ 20, "hacktivist" mô tả những cá nhân sử dụng kỹ thuật hack để thúc đẩy mục tiêu chính trị hoặc xã hội. Từ này phản ánh sự giao thoa giữa công nghệ và sự tham gia của công dân trong các vấn đề chính trị.
Từ "hacktivist" đã xuất hiện với tần suất thấp trong các tài liệu của IELTS, không phổ biến trong bốn thành phần đánh giá (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh công nghệ và chính trị hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm sử dụng kỹ năng hack nhằm mục đích thúc đẩy các vấn đề xã hội hoặc chính trị. "Hacktivist" thường xuất hiện trong thảo luận liên quan đến an ninh mạng, quyền riêng tư trực tuyến và các hành động đấu tranh chính trị.