Bản dịch của từ Hacktivist trong tiếng Việt

Hacktivist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hacktivist (Noun)

hˈæktɨvɨst
hˈæktɨvɨst
01

Một người có quyền truy cập trái phép vào các tập tin hoặc mạng máy tính để đạt được mục đích chính trị hoặc xã hội hơn nữa.

A person who gains unauthorized access to computer files or networks in order to further social or political ends.

Ví dụ

The hacktivist leaked confidential government documents to the public.

Kẻ hacktivist đã rò rỉ tài liệu chính phủ mật cho công chúng.

She is not a hacktivist but a social media influencer.

Cô ấy không phải là kẻ hacktivist mà là người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Is the hacktivist motivated by social justice or personal gain?

Kẻ hacktivist có được truyền cảm hứng từ công bằng xã hội hay lợi ích cá nhân không?

The hacktivist leaked confidential government documents to the public.

Kẻ hacktivist đã rò rỉ tài liệu chính phủ bí mật cho công chúng.

She is not a hacktivist, but a cybersecurity analyst.

Cô ấy không phải là một hacktivist, mà là một chuyên gia phân tích an ninh mạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hacktivist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hacktivist

Không có idiom phù hợp