Bản dịch của từ Had a good time trong tiếng Việt

Had a good time

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Had a good time (Verb)

hˈæd ə ɡˈʊd tˈaɪm
hˈæd ə ɡˈʊd tˈaɪm
01

Trải qua niềm vui hoặc sự thích thú trong một sự kiện hoặc hoạt động

To experience enjoyment or pleasure during an event or activity

Ví dụ

We had a good time at Sarah's birthday party last Saturday.

Chúng tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah vào thứ Bảy vừa qua.

They did not have a good time during the boring meeting yesterday.

Họ đã không có một khoảng thời gian vui vẻ trong cuộc họp chán ngắt hôm qua.

Did you have a good time at the concert last night?

Bạn đã có một khoảng thời gian vui vẻ tại buổi hòa nhạc tối qua chưa?

02

Tham gia vào một tình huống vui vẻ hoặc dễ chịu

To participate in a situation that is fun or pleasant

Ví dụ

We had a good time at the party last Saturday.

Chúng tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

They did not have a good time during the boring lecture.

Họ đã không có một khoảng thời gian vui vẻ trong bài giảng nhàm chán.

Did you have a good time at the concert yesterday?

Bạn có đã có một khoảng thời gian vui vẻ tại buổi hòa nhạc hôm qua không?

03

Tham gia vào các hoạt động thú vị với người khác

To engage in enjoyable activities with others

Ví dụ

We had a good time at Sarah's birthday party last Saturday.

Chúng tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah vào thứ Bảy tuần trước.

They did not have a good time during the boring lecture yesterday.

Họ đã không có một khoảng thời gian vui vẻ trong bài giảng nhàm chán hôm qua.

Did you have a good time at the concert last night?

Bạn đã có một khoảng thời gian vui vẻ tại buổi hòa nhạc tối qua chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Had a good time cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Had a good time

Không có idiom phù hợp