Bản dịch của từ Had a good time trong tiếng Việt
Had a good time

Had a good time(Verb)
Trải qua niềm vui hoặc sự thích thú trong một sự kiện hoặc hoạt động
To experience enjoyment or pleasure during an event or activity
Tham gia vào một tình huống vui vẻ hoặc dễ chịu
To participate in a situation that is fun or pleasant
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "had a good time" diễn tả trải nghiệm tích cực và vui vẻ mà một người đã có trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và thói quen xã hội của người nói ở từng vùng miền.
Cụm từ "had a good time" diễn tả trải nghiệm tích cực và vui vẻ mà một người đã có trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và thói quen xã hội của người nói ở từng vùng miền.
