Bản dịch của từ Haemolytic trong tiếng Việt
Haemolytic

Haemolytic (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến sự vỡ hoặc phá hủy các tế bào hồng cầu.
Relating to or involving the rupture or destruction of red blood cells.
Haemolytic anemia affects many people in low-income countries like Vietnam.
Thiếu máu huyết tán ảnh hưởng đến nhiều người ở các nước thu nhập thấp như Việt Nam.
Haemolytic diseases are not common in developed nations like the USA.
Các bệnh huyết tán không phổ biến ở các quốc gia phát triển như Mỹ.
Is haemolytic anemia a serious issue in rural areas of India?
Thiếu máu huyết tán có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các khu vực nông thôn Ấn Độ không?
Họ từ
Từ "haemolytic" (hay "hemolytic" trong tiếng Mỹ) đề cập đến khả năng của một chất hoặc quá trình gây ra sự phân hủy hồng cầu. Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các tình trạng, như bệnh tan máu, nơi hồng cầu bị phá hủy nhanh chóng hơn mức sản xuất. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu ở cách đánh vần, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng.
Từ "haemolytic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "haima" có nghĩa là "máu" và "lytic" được xuất phát từ "lysis" có nghĩa là "phá vỡ". Từ này gắn liền với các quá trình sinh học trong đó hồng cầu bị phá hủy, thường liên quan đến các bệnh lý hoặc phản ứng miễn dịch. Một cách cụ thể, "haemolytic" hiện được sử dụng phổ biến trong y học để mô tả những tình huống hay tác nhân gây tổn thương, làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu.
Từ "haemolytic" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y học và sinh học, nhưng không thường xuyên. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên ngành về các rối loạn máu hoặc phản ứng miễn dịch. Nó phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu và giảng dạy về sinh lý học và bệnh học.