Bản dịch của từ Rupture trong tiếng Việt

Rupture

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rupture (Noun)

ɹˈʌptʃɚ
ɹˈʌptʃəɹ
01

Một trường hợp vỡ hoặc vỡ đột ngột và hoàn toàn.

An instance of breaking or bursting suddenly and completely.

Ví dụ

The rupture in their friendship was unexpected.

Sự rạn nứt trong tình bạn của họ thật bất ngờ.

The rupture in communication caused misunderstandings.

Sự rạn nứt trong giao tiếp gây ra hiểu lầm.

The rupture between the two communities led to tensions.

Sự rạn nứt giữa hai cộng đồng đã dẫn đến căng thẳng.

02

Vi phạm mối quan hệ hài hòa.

A breach of a harmonious relationship.

Ví dụ

The rupture in their friendship was caused by a misunderstanding.

Sự rạn nứt trong tình bạn của họ là do một sự hiểu lầm.

The rupture between the two political parties led to chaos.

Sự rạn nứt giữa hai đảng chính trị đã dẫn đến sự hỗn loạn.

The rupture in the community was evident after the controversial decision.

Sự rạn nứt trong cộng đồng thể hiện rõ sau quyết định gây tranh cãi.

Dạng danh từ của Rupture (Noun)

SingularPlural

Rupture

Ruptures

Rupture (Verb)

ɹˈʌptʃɚ
ɹˈʌptʃəɹ
01

(đặc biệt là đường ống hoặc thùng chứa, hoặc bộ phận cơ thể như cơ quan hoặc màng) bị vỡ hoặc vỡ đột ngột.

(especially of a pipe or container, or bodily part such as an organ or membrane) break or burst suddenly.

Ví dụ

The gas pipe rupture caused a street closure for repairs.

Vụ vỡ đường ống dẫn khí khiến đường phố phải đóng cửa để sửa chữa.

The rupture of trust between friends led to a fallout.

Sự mất lòng tin giữa những người bạn đã dẫn đến sự sụp đổ.

The political scandal caused a rupture in the community.

Vụ bê bối chính trị đã gây ra sự rạn nứt trong cộng đồng.

02

Vi phạm hoặc làm phiền (một cảm giác hoặc tình huống hài hòa)

Breach or disturb (a harmonious feeling or situation)

Ví dụ

The disagreement between the two friends caused a rupture in their relationship.

Sự bất đồng giữa hai người bạn đã khiến mối quan hệ của họ rạn nứt.

The scandal ruptured the peaceful atmosphere within the community.

Vụ bê bối đã phá vỡ bầu không khí yên bình trong cộng đồng.

The political tension threatened to rupture the unity among the citizens.

Căng thẳng chính trị đe dọa phá vỡ sự đoàn kết giữa các công dân.

Dạng động từ của Rupture (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rupture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ruptured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ruptured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ruptures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rupturing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rupture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rupture

Không có idiom phù hợp