Bản dịch của từ Rupture trong tiếng Việt
Rupture
Rupture (Noun)
Một trường hợp vỡ hoặc vỡ đột ngột và hoàn toàn.
An instance of breaking or bursting suddenly and completely.
The rupture in their friendship was unexpected.
Sự rạn nứt trong tình bạn của họ thật bất ngờ.
The rupture in communication caused misunderstandings.
Sự rạn nứt trong giao tiếp gây ra hiểu lầm.
The rupture between the two communities led to tensions.
Sự rạn nứt giữa hai cộng đồng đã dẫn đến căng thẳng.
Vi phạm mối quan hệ hài hòa.
A breach of a harmonious relationship.
The rupture in their friendship was caused by a misunderstanding.
Sự rạn nứt trong tình bạn của họ là do một sự hiểu lầm.
The rupture between the two political parties led to chaos.
Sự rạn nứt giữa hai đảng chính trị đã dẫn đến sự hỗn loạn.
The rupture in the community was evident after the controversial decision.
Sự rạn nứt trong cộng đồng thể hiện rõ sau quyết định gây tranh cãi.
Dạng danh từ của Rupture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rupture | Ruptures |
Rupture (Verb)
The gas pipe rupture caused a street closure for repairs.
Vụ vỡ đường ống dẫn khí khiến đường phố phải đóng cửa để sửa chữa.
The rupture of trust between friends led to a fallout.
Sự mất lòng tin giữa những người bạn đã dẫn đến sự sụp đổ.
The political scandal caused a rupture in the community.
Vụ bê bối chính trị đã gây ra sự rạn nứt trong cộng đồng.
The disagreement between the two friends caused a rupture in their relationship.
Sự bất đồng giữa hai người bạn đã khiến mối quan hệ của họ rạn nứt.
The scandal ruptured the peaceful atmosphere within the community.
Vụ bê bối đã phá vỡ bầu không khí yên bình trong cộng đồng.
The political tension threatened to rupture the unity among the citizens.
Căng thẳng chính trị đe dọa phá vỡ sự đoàn kết giữa các công dân.
Dạng động từ của Rupture (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rupture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ruptured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ruptured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ruptures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rupturing |
Họ từ
Rupture (n) là một thuật ngữ dùng để chỉ sự gãy, đứt hoặc rãnh nứt trong một vật thể, có thể là vật lý hoặc sinh học. Trong y học, từ này thường mô tả tình trạng vỡ của mô hoặc cơ quan, ví dụ như vỡ mạch máu hoặc cơ bắp. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "rupture" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, y học và khoa học.
Từ "rupture" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rumpere", mang nghĩa là "đập vỡ" hoặc "bẻ gãy". Trong ngữ cảnh y học và khoa học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự phá vỡ hoặc đứt gãy của một cấu trúc vật lý nào đó. Lịch sử phát triển của từ này đã phản ánh sự chuyển hướng từ một ý nghĩa vật lý sang các nghĩa bóng trong các lĩnh vực khác nhau, như tâm lý hay xã hội, để diễn tả những tình huống chia rẽ, đổ vỡ.
Rupture là một từ chuyên ngành thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học và kỹ thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất tương đối thấp, xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề sức khỏe hoặc công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, ruptures thường được đề cập trong các trường hợp khẩn cấp, như gãy xương hoặc sự cố máy móc, thể hiện sự phá vỡ hay tổn thương cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp