Bản dịch của từ Rupture trong tiếng Việt
Rupture

Rupture(Noun)
Vi phạm mối quan hệ hài hòa.
A breach of a harmonious relationship.
Một trường hợp vỡ hoặc vỡ đột ngột và hoàn toàn.
An instance of breaking or bursting suddenly and completely.
Dạng danh từ của Rupture (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Rupture | Ruptures |
Rupture(Verb)
Dạng động từ của Rupture (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rupture |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ruptured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ruptured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ruptures |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rupturing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Rupture (n) là một thuật ngữ dùng để chỉ sự gãy, đứt hoặc rãnh nứt trong một vật thể, có thể là vật lý hoặc sinh học. Trong y học, từ này thường mô tả tình trạng vỡ của mô hoặc cơ quan, ví dụ như vỡ mạch máu hoặc cơ bắp. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "rupture" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, y học và khoa học.
Từ "rupture" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rumpere", mang nghĩa là "đập vỡ" hoặc "bẻ gãy". Trong ngữ cảnh y học và khoa học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự phá vỡ hoặc đứt gãy của một cấu trúc vật lý nào đó. Lịch sử phát triển của từ này đã phản ánh sự chuyển hướng từ một ý nghĩa vật lý sang các nghĩa bóng trong các lĩnh vực khác nhau, như tâm lý hay xã hội, để diễn tả những tình huống chia rẽ, đổ vỡ.
Rupture là một từ chuyên ngành thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học và kỹ thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất tương đối thấp, xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề sức khỏe hoặc công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, ruptures thường được đề cập trong các trường hợp khẩn cấp, như gãy xương hoặc sự cố máy móc, thể hiện sự phá vỡ hay tổn thương cấu trúc.
Họ từ
Rupture (n) là một thuật ngữ dùng để chỉ sự gãy, đứt hoặc rãnh nứt trong một vật thể, có thể là vật lý hoặc sinh học. Trong y học, từ này thường mô tả tình trạng vỡ của mô hoặc cơ quan, ví dụ như vỡ mạch máu hoặc cơ bắp. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "rupture" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, y học và khoa học.
Từ "rupture" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rumpere", mang nghĩa là "đập vỡ" hoặc "bẻ gãy". Trong ngữ cảnh y học và khoa học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự phá vỡ hoặc đứt gãy của một cấu trúc vật lý nào đó. Lịch sử phát triển của từ này đã phản ánh sự chuyển hướng từ một ý nghĩa vật lý sang các nghĩa bóng trong các lĩnh vực khác nhau, như tâm lý hay xã hội, để diễn tả những tình huống chia rẽ, đổ vỡ.
Rupture là một từ chuyên ngành thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học và kỹ thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất tương đối thấp, xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề sức khỏe hoặc công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, ruptures thường được đề cập trong các trường hợp khẩn cấp, như gãy xương hoặc sự cố máy móc, thể hiện sự phá vỡ hay tổn thương cấu trúc.
