Bản dịch của từ Hair spray trong tiếng Việt

Hair spray

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hair spray (Noun)

hˈɛɹ spɹˈeɪ
hˈɛɹ spɹˈeɪ
01

Một sản phẩm dùng để làm cứng tóc hoặc cố định kiểu tóc.

A product used to stiffen hair or hold a style in place.

Ví dụ

She used hair spray to keep her hairstyle during the party.

Cô ấy đã dùng keo xịt tóc để giữ kiểu tóc trong bữa tiệc.

He did not like using hair spray for his casual look.

Anh ấy không thích dùng keo xịt tóc cho vẻ ngoài bình thường.

Do you think hair spray is necessary for special events?

Bạn có nghĩ rằng keo xịt tóc là cần thiết cho các sự kiện đặc biệt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hair spray/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hair spray

Không có idiom phù hợp