Bản dịch của từ Hair spray trong tiếng Việt
Hair spray

Hair spray (Noun)
She used hair spray to keep her hairstyle during the party.
Cô ấy đã dùng keo xịt tóc để giữ kiểu tóc trong bữa tiệc.
He did not like using hair spray for his casual look.
Anh ấy không thích dùng keo xịt tóc cho vẻ ngoài bình thường.
Do you think hair spray is necessary for special events?
Bạn có nghĩ rằng keo xịt tóc là cần thiết cho các sự kiện đặc biệt không?
Thuốc xịt tóc là một sản phẩm chăm sóc tóc, thường được sử dụng để giữ nếp và tạo kiểu cho tóc. Nó thường chứa các thành phần như polymer và nhựa giúp định hình tóc trong thời gian dài. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt; người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. Trong ngữ cảnh sử dụng, "hair spray" có thể ám chỉ cả sản phẩm tạo kiểu và chức năng giữ nếp.
Từ "hair spray" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "hair" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hār", nghĩa là tóc, và "spray" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "esprayer", nghĩa là phun nước. "Hair spray" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển trong ngành công nghiệp làm đẹp. Sản phẩm này được sử dụng để cố định kiểu tóc, minh họa mối liên hệ giữa nguyên liệu và mục đích sử dụng.
Từ "hair spray" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh về làm đẹp hoặc sức khỏe trong các bài thi Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về thói quen chăm sóc bản thân hoặc sản phẩm tiêu dùng. Trong các tình huống thông thường, "hair spray" thường được nhắc đến khi bàn về mỹ phẩm, thời trang hoặc phong cách cá nhân, đặc biệt trong các cuộc hội thoại liên quan đến sự kiện xã hội và trang điểm.