Bản dịch của từ Hairdressing salon trong tiếng Việt
Hairdressing salon
Hairdressing salon (Noun)
I visited a hairdressing salon in downtown New York last week.
Tôi đã đến một tiệm làm tóc ở trung tâm New York tuần trước.
The hairdressing salon does not accept walk-in customers on weekends.
Tiệm làm tóc không nhận khách không hẹn trước vào cuối tuần.
Is the hairdressing salon open on Sundays for appointments?
Tiệm làm tóc có mở cửa vào Chủ nhật để nhận hẹn không?
Hairdressing salon (Noun Countable)
I visited a new hairdressing salon called Bella's last week.
Tôi đã đến một tiệm cắt tóc mới tên là Bella's tuần trước.
The hairdressing salon on Main Street is not very popular.
Tiệm cắt tóc trên phố Main không được nhiều người biết đến.
Is there a hairdressing salon nearby that offers discounts?
Có tiệm cắt tóc nào gần đây có chương trình giảm giá không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hairdressing salon cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp