Bản dịch của từ Hairdressing salon trong tiếng Việt
Hairdressing salon

Hairdressing salon (Noun)
I visited a hairdressing salon in downtown New York last week.
Tôi đã đến một tiệm làm tóc ở trung tâm New York tuần trước.
The hairdressing salon does not accept walk-in customers on weekends.
Tiệm làm tóc không nhận khách không hẹn trước vào cuối tuần.
Is the hairdressing salon open on Sundays for appointments?
Tiệm làm tóc có mở cửa vào Chủ nhật để nhận hẹn không?
Hairdressing salon (Noun Countable)
I visited a new hairdressing salon called Bella's last week.
Tôi đã đến một tiệm cắt tóc mới tên là Bella's tuần trước.
The hairdressing salon on Main Street is not very popular.
Tiệm cắt tóc trên phố Main không được nhiều người biết đến.
Is there a hairdressing salon nearby that offers discounts?
Có tiệm cắt tóc nào gần đây có chương trình giảm giá không?
Salon tóc, hay còn gọi là tiệm làm tóc, là cơ sở chuyên cung cấp dịch vụ chăm sóc và tạo kiểu tóc cho khách hàng. Tại đây, các nhà tạo mẫu tóc sử dụng kỹ thuật cắt, nhuộm và tạo kiểu để đáp ứng nhu cầu của từng người. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "hairdressing salon" có thể được thay thế bằng "hair salon" trong ngữ cảnh thân mật.
Từ "hairdressing salon" bao gồm "hairdressing" (thuật tóc) và "salon" (tiệm). "Hairdressing" xuất phát từ gốc tiếng Pháp “coiffer,” có nghĩa là tạo kiểu tóc, trong khi "salon" có nguồn gốc từ tiếng Ý “salone,” chỉ nơi tiếp khách. Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển của ngành làm đẹp và dịch vụ chăm sóc bản thân. Ngày nay, nó đề cập đến không gian chuyên cung cấp dịch vụ làm tóc cho khách hàng.
Cụm từ "hairdressing salon" thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói của IELTS, liên quan đến chủ đề cuộc sống hàng ngày và dịch vụ cá nhân. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong bài Đọc và Viết có thể thấp hơn. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về làm đẹp, cách chăm sóc tóc, hoặc trong ngành công nghiệp làm đẹp, phản ánh nhu cầu của khách hàng đối với dịch vụ tạo kiểu tóc chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp