Bản dịch của từ Hairdressing salon trong tiếng Việt

Hairdressing salon

Noun [U/C] Noun [C]

Hairdressing salon (Noun)

hˈɛɹdɹˌɛsɨŋ səlˈɑn
hˈɛɹdɹˌɛsɨŋ səlˈɑn
01

Nơi mọi người có thể tạo kiểu tóc và cắt tóc.

A place where people can have their hair styled and cut.

Ví dụ

I visited a hairdressing salon in downtown New York last week.

Tôi đã đến một tiệm làm tóc ở trung tâm New York tuần trước.

The hairdressing salon does not accept walk-in customers on weekends.

Tiệm làm tóc không nhận khách không hẹn trước vào cuối tuần.

Is the hairdressing salon open on Sundays for appointments?

Tiệm làm tóc có mở cửa vào Chủ nhật để nhận hẹn không?

Hairdressing salon (Noun Countable)

hˈɛɹdɹˌɛsɨŋ səlˈɑn
hˈɛɹdɹˌɛsɨŋ səlˈɑn
01

Một ví dụ cụ thể của một tiệm làm tóc.

A specific instance of a hairdressing salon.

Ví dụ

I visited a new hairdressing salon called Bella's last week.

Tôi đã đến một tiệm cắt tóc mới tên là Bella's tuần trước.

The hairdressing salon on Main Street is not very popular.

Tiệm cắt tóc trên phố Main không được nhiều người biết đến.

Is there a hairdressing salon nearby that offers discounts?

Có tiệm cắt tóc nào gần đây có chương trình giảm giá không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hairdressing salon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hairdressing salon

Không có idiom phù hợp