Bản dịch của từ Hairpiece trong tiếng Việt

Hairpiece

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hairpiece (Noun)

hˈɛɹpis
hˈɛɹpis
01

Một miếng hoặc chùm tóc giả dùng để làm tăng thêm mái tóc tự nhiên của một người.

A patch or bunch of false hair used to augment a persons natural hair.

Ví dụ

Maria wore a beautiful hairpiece at the social event last Saturday.

Maria đã đeo một bộ tóc giả đẹp tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

John did not need a hairpiece for his friend's wedding.

John không cần bộ tóc giả cho đám cưới của bạn anh ấy.

Did Sarah choose a hairpiece for the charity gala next week?

Sarah có chọn bộ tóc giả cho buổi gala từ thiện tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hairpiece/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hairpiece

Không có idiom phù hợp