Bản dịch của từ Hairpiece trong tiếng Việt
Hairpiece

Hairpiece (Noun)
Maria wore a beautiful hairpiece at the social event last Saturday.
Maria đã đeo một bộ tóc giả đẹp tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
John did not need a hairpiece for his friend's wedding.
John không cần bộ tóc giả cho đám cưới của bạn anh ấy.
Did Sarah choose a hairpiece for the charity gala next week?
Sarah có chọn bộ tóc giả cho buổi gala từ thiện tuần tới không?
Họ từ
Từ "hairpiece" chỉ thiết bị làm tóc, thường được sử dụng để che phủ tóc rụng hoặc để tạo kiểu tóc. Trong tiếng Anh Mỹ, "hairpiece" thường được hiểu là dạng tóc giả hoặc bộ tóc thêm vào, có thể là tóc thật hay tóc nhân tạo. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "wig" thường được dùng phổ biến hơn để chỉ tóc giả. Mặc dù "hairpiece" có thể dùng trong cả hai ngữ cảnh, song ở Anh, nó thường chỉ bộ phận nhỏ, cụ thể hơn so với khái niệm tóc giả rộng hơn.
Từ "hairpiece" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "hair" (tóc) và "piece" (mảnh). "Hair" bắt nguồn từ tiếng Old English "hæg", liên quan đến tóc và lông. "Piece" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pissia", mang ý nghĩa là phần hay mảnh nhỏ. Từ thế kỷ 17, "hairpiece" được sử dụng để chỉ các bộ phận giả của tóc, phản ánh sự phát triển của thời trang và nhu cầu của con người về sự hoàn thiện vẻ bề ngoài. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của sản phẩm này trong việc tạo nên kiểu dáng và phong cách.
Từ "hairpiece" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, thường liên quan đến chủ đề thẩm mỹ, thời trang hoặc bản thân. Trong phần Writing và Reading, từ này có thể được sử dụng trong văn bản mô tả các sản phẩm làm đẹp hoặc thảo luận về vấn đề tự tin trong giao tiếp xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "hairpiece" thường được nhắc đến trong các cuộc hội thảo về chăm sóc tóc, cũng như trong ngành công nghiệp làm đẹp và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp