Bản dịch của từ Halal trong tiếng Việt
Halal

Halal (Adjective)
The restaurant serves halal meat for its Muslim customers.
Nhà hàng phục vụ thịt halal cho khách hàng Hồi giáo.
They do not offer halal options in their menu.
Họ không cung cấp các lựa chọn halal trong thực đơn.
Is this food certified halal according to Islamic law?
Thức ăn này có được chứng nhận halal theo luật Hồi giáo không?
Dạng tính từ của Halal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Halal Halal | - | - |
Halal (Noun)
Thịt halal.
Halal meat.
Many Muslims prefer halal meat for their dietary needs.
Nhiều người Hồi giáo thích thịt halal cho nhu cầu ăn uống của họ.
Not all restaurants serve halal meat in the city.
Không phải tất cả các nhà hàng đều phục vụ thịt halal trong thành phố.
Is halal meat available at the local grocery store?
Thịt halal có sẵn tại cửa hàng tạp hóa địa phương không?
Từ "halal" xuất phát từ tiếng Ả Rập, mang nghĩa "hợp pháp" hoặc "được phép" trong ngữ cảnh tôn giáo Hồi giáo. Nó thường được sử dụng để chỉ thực phẩm và đồ uống tuân thủ các quy định của luật Hồi giáo (Sharia), đặc biệt là trong việc chế biến và nguồn gốc xuất xứ. Ở phương Tây, "halal" đã trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi để chỉ sản phẩm phù hợp với người Hồi giáo. Trong khi đó, các sản phẩm "người ăn chay" khác với "halal" ở chỗ cụ thể về nguồn gốc động vật và quy trình chế biến.
Từ "halal" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "حلال", mang nghĩa "hợp pháp" hoặc "được phép". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm, chỉ các sản phẩm phù hợp với quy định trong Hồi giáo. Khái niệm này được phát triển từ các quy tắc tôn giáo và pháp lý của Hồi giáo, đặc biệt là trong Kinh Quran. Ngày nay, "halal" không chỉ liên quan đến thực phẩm mà còn mở rộng sang các sản phẩm và dịch vụ khác, thể hiện sự tuân thủ các nguyên tắc Hồi giáo.
Từ "halal" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi mà các chủ đề liên quan đến ẩm thực, văn hóa và tôn giáo thường được khai thác. Trong Writing và Speaking, từ này cũng được người học sử dụng khi thảo luận về phong tục ẩm thực của các quốc gia Hồi giáo hoặc trong các cuộc trò chuyện về chủ đề dinh dưỡng. "Halal" thường xuất hiện trong các tình huống như mua sắm thực phẩm, du lịch hoặc khi nghiên cứu văn hóa tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp