Bản dịch của từ Halal trong tiếng Việt

Halal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halal (Adjective)

hɑlˈɑl
hɑlˈɑl
01

Biểu thị hoặc liên quan đến thịt được chế biến theo quy định của luật hồi giáo.

Denoting or relating to meat prepared as prescribed by muslim law.

Ví dụ

The restaurant serves halal meat for its Muslim customers.

Nhà hàng phục vụ thịt halal cho khách hàng Hồi giáo.

They do not offer halal options in their menu.

Họ không cung cấp các lựa chọn halal trong thực đơn.

Is this food certified halal according to Islamic law?

Thức ăn này có được chứng nhận halal theo luật Hồi giáo không?

Dạng tính từ của Halal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Halal

Halal

-

-

Halal (Noun)

hɑlˈɑl
hɑlˈɑl
01

Thịt halal.

Halal meat.

Ví dụ

Many Muslims prefer halal meat for their dietary needs.

Nhiều người Hồi giáo thích thịt halal cho nhu cầu ăn uống của họ.

Not all restaurants serve halal meat in the city.

Không phải tất cả các nhà hàng đều phục vụ thịt halal trong thành phố.

Is halal meat available at the local grocery store?

Thịt halal có sẵn tại cửa hàng tạp hóa địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/halal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Halal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.