Bản dịch của từ Half a second trong tiếng Việt
Half a second

Half a second (Phrase)
Một khoảng thời gian rất ngắn, thường được sử dụng không chính thức.
A very short period of time usually used informally.
I'll be back in half a second.
Tôi sẽ quay lại trong nửa giây.
She didn't even wait half a second for his response.
Cô ấy không chờ đợi nửa giây cho câu trả lời của anh ấy.
Did you finish the task in half a second?
Bạn đã hoàn thành công việc trong nửa giây chưa?
I'll be back in half a second.
Tôi sẽ trở lại trong nửa giây.
She didn't hesitate for half a second.
Cô ấy không do dự một nửa giây nào.
Cụm từ "half a second" chỉ một khoảng thời gian ngắn tương đương với nửa giây. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự nhanh chóng hoặc thời gian phản ứng. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng và viết cụm từ này, khi cả hai đều đồng thuận về ý nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ do ngữ điệu và cách nhấn âm của từng vùng.
Cụm từ "half a second" được cấu thành từ hai thành phần: "half" và "second". Từ "half" có nguồn gốc từ tiếng Old English "healf", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *hallf- và từ Proto-Indo-European *ḱeh₂l- nghĩa là "chia sẻ" hoặc "một phần". Từ "second" có nguồn gốc từ tiếng Latin "secundus", phản ánh thứ tự thứ hai. Sự kết hợp giữa hai từ này thể hiện khái niệm chia đôi một đơn vị thời gian, nhấn mạnh sự phân đoạn và đồng thời trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật hiện đại.
Cụm từ "half a second" thường không xuất hiện trực tiếp trong các bài thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể liên quan đến những chủ đề như thời gian, khoa học, hoặc công nghệ trong phần Listening và Speaking. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả độ chính xác, phản ứng nhanh hoặc tốc độ. Phổ biến trong các cuộc thảo luận về thể thao, kỹ thuật và nghiên cứu, nó thể hiện độ phân giải cao trong thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp