Bản dịch của từ Half a second trong tiếng Việt

Half a second

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Half a second (Phrase)

hˈæfəlsˌænd
hˈæfəlsˌænd
01

Một khoảng thời gian rất ngắn, thường được sử dụng không chính thức.

A very short period of time usually used informally.

Ví dụ

I'll be back in half a second.

Tôi sẽ quay lại trong nửa giây.

She didn't even wait half a second for his response.

Cô ấy không chờ đợi nửa giây cho câu trả lời của anh ấy.

Did you finish the task in half a second?

Bạn đã hoàn thành công việc trong nửa giây chưa?

I'll be back in half a second.

Tôi sẽ trở lại trong nửa giây.

She didn't hesitate for half a second.

Cô ấy không do dự một nửa giây nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/half a second/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Half a second

Không có idiom phù hợp