Bản dịch của từ Halibut trong tiếng Việt
Halibut
Halibut (Noun)
Một loài cá dẹt lớn thuộc chi hippoglossus, đôi khi rời khỏi đáy đại dương và bơi thẳng đứng.
A large flatfish of the genus hippoglossus which sometimes leaves the ocean floor and swims vertically.
Halibut is a popular dish in many social gatherings.
Cá bơn là món ăn phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.
I don't like the taste of halibut when served at parties.
Tôi không thích hương vị của cá bơn khi được phục vụ tại các bữa tiệc.
Is halibut a common food choice in social events in your country?
Cá bơn có phải là lựa chọn thức ăn phổ biến trong các sự kiện xã hội ở quốc gia của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp