Bản dịch của từ Halophile trong tiếng Việt

Halophile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halophile (Noun)

01

Một sinh vật, đặc biệt là vi sinh vật, phát triển trong hoặc có thể chịu được điều kiện mặn.

An organism especially a microorganism that grows in or can tolerate saline conditions.

Ví dụ

Halophiles thrive in salt lakes like Mono Lake in California.

Halophile phát triển mạnh trong các hồ muối như hồ Mono ở California.

Halophiles do not survive in freshwater environments like the Amazon River.

Halophile không sống sót trong môi trường nước ngọt như sông Amazon.

Are halophiles found in the Dead Sea's extreme salinity?

Có phải halophile được tìm thấy trong độ mặn cực đoan của Biển Chết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/halophile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Halophile

Không có idiom phù hợp