Bản dịch của từ Halophyte trong tiếng Việt
Halophyte

Halophyte (Noun)
The halophyte thrives in the salt marsh near San Francisco Bay.
Cây halophyte phát triển mạnh trong đầm lầy muối gần Vịnh San Francisco.
Many halophytes do not survive in freshwater environments like lakes.
Nhiều cây halophyte không sống sót trong môi trường nước ngọt như hồ.
Are halophytes important for coastal community ecosystems in California?
Cây halophyte có quan trọng cho hệ sinh thái cộng đồng ven biển ở California không?
Halophyte là một thuật ngữ sinh học chỉ những loài thực vật có khả năng sinh trưởng trong môi trường có độ mặn cao, thường gặp ở các đầm lầy ven biển, mương ngập mặn. Những thực vật này phát triển các cơ chế thích nghi đặc biệt nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của muối. Tại Anh, "halophyte" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh thái, thuật ngữ này thường được nhấn mạnh hơn trong tài liệu của các nước có môi trường sống ẩm ướt.
Từ "halophyte" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ "halos" nghĩa là "muối" và "phyton" nghĩa là "cây". Được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 19, thuật ngữ này chỉ những loài thực vật có khả năng sống trong môi trường có nồng độ muối cao, như các vùng đất ngập mặn. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc sinh học của cây và khả năng sinh tồn trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, thu hút sự chú ý trong nghiên cứu sinh thái và nông nghiệp.
Từ "halophyte" (thực vật chịu mặn) thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết liên quan đến sinh học hoặc thực vật học, đặc biệt khi thảo luận về hệ sinh thái ven biển hoặc các vùng đất ngập nước. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong nghiên cứu khoa học về sự thích nghi của thực vật với môi trường mặn, thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu sinh thái và nông nghiệp bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp