Bản dịch của từ Halving trong tiếng Việt
Halving

Halving (Verb)
Halving the budget helped the community fund more social programs this year.
Việc giảm ngân sách đã giúp cộng đồng tài trợ nhiều chương trình xã hội hơn.
They are not halving the resources for social services this time.
Họ không giảm nguồn lực cho dịch vụ xã hội lần này.
Is halving the spending on education a good social strategy?
Việc giảm một nửa chi tiêu cho giáo dục có phải là chiến lược xã hội tốt không?
Dạng động từ của Halving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Halve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Halved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Halved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Halves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Halving |
Halving (Noun)
Halving the budget helped the community improve its social programs significantly.
Việc chia ngân sách giúp cộng đồng cải thiện các chương trình xã hội đáng kể.
Halving the resources did not benefit the social project at all.
Việc chia đôi tài nguyên không mang lại lợi ích nào cho dự án xã hội.
Is halving the funding a good strategy for social initiatives?
Việc chia đôi ngân sách có phải là chiến lược tốt cho các sáng kiến xã hội không?
Họ từ
Từ "halving" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quá trình chia một đối tượng hoặc giá trị thành hai phần bằng nhau. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc toán học để chỉ việc giảm một con số xuống một nửa. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng chấp nhận từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, khi sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, người nói thường thêm các yếu tố phù hợp với văn hóa và thói quen của từng vùng.
Từ "halving" có nguồn gốc từ gốc Latin "diminuere", nghĩa là giảm bớt. Từ này được hình thành từ tiền tố "halv-", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "halfr", có nghĩa là một nửa. Trong lịch sử, "halving" đã được sử dụng để chỉ hành động chia một vật thành hai phần bằng nhau. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực toán học, kinh tế và khoa học máy tính, đề cập đến việc chia tỉ lệ hoặc lượng một cách chính xác.
Từ "halving" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, liên quan đến các tình huống mô tả sự giảm thiểu hoặc chia sẻ một lượng nào đó. Tần suất xuất hiện của từ này tăng lên trong các ngữ cảnh giáo dục và kinh tế, ví dụ như trong bài nói về chiến lược tiết kiệm năng lượng hoặc phân bổ ngân sách. Từ "halving" cũng thường gặp trong các bài viết nghiên cứu và phân tích dữ liệu, khi nhấn mạnh vào sự giảm sút của một chỉ số cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



