Bản dịch của từ Ham-fisted trong tiếng Việt

Ham-fisted

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ham-fisted (Adjective)

hæmfˈɪstɪd
hæmfˈɪstɪd
01

Vụng về hoặc vụng về trong chuyển động hoặc cách thức.

Clumsy or awkward in movement or manner.

Ví dụ

She is a ham-fisted dancer, always tripping over her own feet.

Cô ấy là một vũ công vụng về, luôn vấp ngã trên chân mình.

He felt ham-fisted during the social etiquette class, unsure of his actions.

Anh ấy cảm thấy vụng về trong lớp quy tắc xã hội, không chắc chắn về hành động của mình.

Are you often ham-fisted when interacting with new people at social events?

Bạn thường vụng về khi tương tác với người mới tại các sự kiện xã hội không?

Ham-fisted (Noun)

hæmfˈɪstɪd
hæmfˈɪstɪd
01

Một người vụng về hoặc vụng về.

A clumsy or awkward person.

Ví dụ

Don't be a ham-fisted writer in your IELTS essays.

Đừng là một người viết vụng về trong bài luận IELTS của bạn.

She's not a ham-fisted speaker, her presentations are always smooth.

Cô ấy không phải là người nói vụng về, bài thuyết trình của cô ấy luôn rất trôi chảy.

Are you a ham-fisted communicator in your IELTS speaking test?

Bạn có phải là người truyền đạt vụng về trong bài thi nói IELTS của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ham-fisted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ham-fisted

Không có idiom phù hợp