Bản dịch của từ Ham-fisted trong tiếng Việt
Ham-fisted

Ham-fisted (Adjective)
She is a ham-fisted dancer, always tripping over her own feet.
Cô ấy là một vũ công vụng về, luôn vấp ngã trên chân mình.
He felt ham-fisted during the social etiquette class, unsure of his actions.
Anh ấy cảm thấy vụng về trong lớp quy tắc xã hội, không chắc chắn về hành động của mình.
Are you often ham-fisted when interacting with new people at social events?
Bạn thường vụng về khi tương tác với người mới tại các sự kiện xã hội không?
Ham-fisted (Noun)
Don't be a ham-fisted writer in your IELTS essays.
Đừng là một người viết vụng về trong bài luận IELTS của bạn.
She's not a ham-fisted speaker, her presentations are always smooth.
Cô ấy không phải là người nói vụng về, bài thuyết trình của cô ấy luôn rất trôi chảy.
Are you a ham-fisted communicator in your IELTS speaking test?
Bạn có phải là người truyền đạt vụng về trong bài thi nói IELTS của bạn không?
Từ "ham-fisted" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là vụng về hoặc thiếu khéo léo, thường chỉ về khả năng xử lý tình huống hoặc thực hiện công việc. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động lóng ngóng, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng từ "clumsy" hơn. Cả hai đều mang sắc thái tiêu cực, nhưng "ham-fisted" thường gợi lên sự khôi hài hơn là chỉ trích nặng nề.
Từ "ham-fisted" có nguồn gốc từ cụm từ "ham" trong tiếng Anh, nghĩa là tay nặng hoặc bất cẩn, kết hợp với "fisted", phân từ quá khứ của "fist" (nắm tay). Thuật ngữ này có thể được truy nguồn tới thế kỷ 19, mô tả những hành động vụng về hoặc kém khéo léo. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự thiếu tinh tế và khả năng xử lý kém trong các tình huống yêu cầu sự khéo léo, phản ánh rõ nét sự phát triển và biến đổi của ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "ham-fisted" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong khả năng Nghe và Đọc, nơi diễn đạt sự vụng về hoặc kém khéo léo. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc phương pháp thiếu tinh tế trong giao tiếp hoặc xử lý tình huống, phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội và phê bình nghề nghiệp, nơi người nói muốn chỉ trích sự thiếu nhạy bén.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp