Bản dịch của từ Ham it up trong tiếng Việt

Ham it up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ham it up (Phrase)

ˈhæˈmɪˌtəp
ˈhæˈmɪˌtəp
01

Làm mọi việc theo cách khiến mọi người chú ý đến bạn, thường với mục đích hài hước.

To do things in a way that makes people notice you often with the intention of being humorous.

Ví dụ

At the party, John really hammed it up for everyone’s laughter.

Tại bữa tiệc, John thực sự đã làm mọi người cười.

She didn’t ham it up during her speech, which was surprising.

Cô ấy không làm quá trong bài phát biểu của mình, điều đó thật bất ngờ.

Did Mark ham it up during the social event last weekend?

Mark có làm quá trong sự kiện xã hội cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ham it up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ham it up

Không có idiom phù hợp