Bản dịch của từ Hammer home trong tiếng Việt
Hammer home

Hammer home (Phrase)
Lặp lại hoặc nhấn mạnh điều gì đó thường xuyên và mạnh mẽ.
To repeat or emphasize something frequently and forcefully.
Teachers hammer home the importance of social responsibility in schools.
Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội trong trường học.
They do not hammer home the need for community service enough.
Họ không nhấn mạnh đủ nhu cầu về dịch vụ cộng đồng.
How do leaders hammer home social awareness among young people?
Lãnh đạo nhấn mạnh nhận thức xã hội cho giới trẻ như thế nào?
Cụm từ "hammer home" có nghĩa là nhấn mạnh một ý tưởng hoặc thông điệp một cách mạnh mẽ và rõ ràng. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi người nói muốn đảm bảo người nghe hiểu rõ tầm quan trọng hoặc sự cần thiết của điều gì đó. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong văn viết, không có sự phân biệt đáng kể về hình thức, nhưng sự sử dụng phổ biến có thể thay đổi giữa các vùng miền.
Cụm từ "hammer home" có nguồn gốc từ động từ "to hammer", xuất phát từ từ tiếng Latinh "mānāre", mang nghĩa là "đánh" hoặc "đè mạnh". Trong tiếng Anh, cụm từ này đã phát triển từ thế kỷ 19, với nghĩa biểu đạt việc nhấn mạnh hay làm rõ một thông điệp hay ý tưởng. Hiện nay, "hammer home" thường được sử dụng để chỉ sự nhấn mạnh mạnh mẽ, giúp người nghe nhận thức đầy đủ và rõ ràng về quan điểm được trình bày.
Cụm từ "hammer home" khá phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nhất là trong việc nhấn mạnh một ý kiến hoặc quan điểm nhằm đảm bảo người nghe hiểu rõ. Trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, cụm này thường xuất hiện khi thí sinh thảo luận về tầm quan trọng của thông điệp hoặc sự cần thiết phải chú ý đến vấn đề nào đó. Mặc dù có thể ít gặp trong phần nghe và đọc, cụm từ này vẫn có giá trị thực tiễn cao trong các cuộc thảo luận và tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp