Bản dịch của từ Hammer home trong tiếng Việt

Hammer home

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hammer home (Phrase)

hˈæmɚ hˈoʊm
hˈæmɚ hˈoʊm
01

Lặp lại hoặc nhấn mạnh điều gì đó thường xuyên và mạnh mẽ.

To repeat or emphasize something frequently and forcefully.

Ví dụ

Teachers hammer home the importance of social responsibility in schools.

Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội trong trường học.

They do not hammer home the need for community service enough.

Họ không nhấn mạnh đủ nhu cầu về dịch vụ cộng đồng.

How do leaders hammer home social awareness among young people?

Lãnh đạo nhấn mạnh nhận thức xã hội cho giới trẻ như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hammer home/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hammer home

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.