Bản dịch của từ Hand-held organizer trong tiếng Việt
Hand-held organizer

Hand-held organizer (Noun)
Một thiết bị điện tử nhỏ có thể lưu trữ và sắp xếp thông tin như địa chỉ, lịch trình và ghi chú.
A small electronic device that can store and organize information such as addresses schedules and notes.
I use my hand-held organizer to manage my social events effectively.
Tôi sử dụng thiết bị tổ chức cầm tay để quản lý sự kiện xã hội.
Many people do not rely on hand-held organizers anymore.
Nhiều người không còn phụ thuộc vào thiết bị tổ chức cầm tay nữa.
Do you think hand-held organizers help in planning social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng thiết bị tổ chức cầm tay giúp lên kế hoạch cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Hand-held organizer" là một thuật ngữ chỉ các thiết bị hoặc công cụ nhỏ gọn, thường được sử dụng để ghi chép thông tin, quản lý thời gian và tổ chức lịch trình. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được viết giống như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, cụm từ "filofax" hay "personal organizer" cũng thường được sử dụng. Về mặt phát âm, cách nói không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng người Anh có khuynh hướng phát âm rõ ràng hơn các nguyên âm.
Thuật ngữ "hand-held organizer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành tố: "hand-held" và "organizer". "Hand-held" có thể được phân tích từ tiếng Anh cổ "hand", nghĩa là bàn tay, và "held", dạng phân từ của động từ "hold", nghĩa là cầm nắm. "Organizer" xuất phát từ tiếng Pháp "organiser", có gốc từ tiếng Latin "organizo", nghĩa là tổ chức. Bằng cách kết hợp hai phần này, thuật ngữ này chỉ thiết bị cầm tay dùng để tổ chức thông tin, phản ánh sự tiến bộ trong việc quản lý thời gian và nhiệm vụ cá nhân.
Cụm từ "hand-held organizer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh công nghệ và tổ chức thông tin có thể được đề cập. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường liên quan đến thảo luận về các công cụ quản lý thời gian hoặc điện tử cá nhân. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh hàng ngày, nó sử dụng phổ biến khi bàn luận về các thiết bị hỗ trợ cá nhân như smartphone hoặc máy tính bảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp