Bản dịch của từ Hand-held organizer trong tiếng Việt

Hand-held organizer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand-held organizer (Noun)

hˈændhˌɛld ˈɔɹɡənˌaɪzɚ
hˈændhˌɛld ˈɔɹɡənˌaɪzɚ
01

Một thiết bị điện tử nhỏ có thể lưu trữ và sắp xếp thông tin như địa chỉ, lịch trình và ghi chú.

A small electronic device that can store and organize information such as addresses schedules and notes.

Ví dụ

I use my hand-held organizer to manage my social events effectively.

Tôi sử dụng thiết bị tổ chức cầm tay để quản lý sự kiện xã hội.

Many people do not rely on hand-held organizers anymore.

Nhiều người không còn phụ thuộc vào thiết bị tổ chức cầm tay nữa.

Do you think hand-held organizers help in planning social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng thiết bị tổ chức cầm tay giúp lên kế hoạch cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hand-held organizer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand-held organizer

Không có idiom phù hợp