Bản dịch của từ Hand lens trong tiếng Việt
Hand lens
Hand lens (Noun)
Kính lúp nhỏ cầm tay dùng để quan sát vật thể một cách kỹ càng.
A small handheld magnifying glass used to observe objects closely.
I always carry a hand lens to examine tiny details.
Tôi luôn mang theo một ống kính tay để xem chi tiết nhỏ.
She doesn't own a hand lens for her social science research.
Cô ấy không sở hữu một ống kính tay cho nghiên cứu xã hội của mình.
Do you know where I can buy a reliable hand lens?
Bạn có biết tôi có thể mua ở đâu một ống kính tay đáng tin cậy không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hand lens cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Kính lúp, hay còn gọi là "hand lens" trong tiếng Anh, là một dụng cụ quang học cầm tay được sử dụng để phóng đại các chi tiết nhỏ của các đối tượng như mẫu vật thiên nhiên hoặc các văn bản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng giống nhau, mặc dù đôi khi có sự khác biệt trong việc mô tả ứng dụng cụ thể của nó. Kính lúp thường có độ phóng đại từ 2x đến 10x và là một công cụ phổ biến trong sinh vật học và nghiên cứu tài liệu.
Từ "hand lens" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "hand" và "lens". "Hand" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hand", có nghĩa là bàn tay, trong khi "lens" bắt nguồn từ tiếng Latinh "lenticula", chỉ một loại thấu kính. Lịch sử sử dụng của kính lúp kéo dài từ thời kỳ Phục hưng, khi chúng được áp dụng trong nghiên cứu khoa học. Ngày nay, "hand lens" được sử dụng rộng rãi cho mục đích quan sát chi tiết trong các lĩnh vực khác nhau, phản ánh chức năng của nó trong việc tăng cường khả năng nhìn.
"Hand lens" là cụm từ thường thấy trong lĩnh vực khoa học và giáo dục, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu sinh học hay hóa học. Trong các thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong bài đọc và viết liên quan đến những chủ đề khoa học. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như thí nghiệm, quan sát chi tiết các đối tượng nhỏ, hoặc trong giáo dục để mô tả công cụ giúp tăng cường khả năng quan sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp