Bản dịch của từ Hand lens trong tiếng Việt

Hand lens

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand lens (Noun)

hænd lɛnz
hænd lɛnz
01

Kính lúp nhỏ cầm tay dùng để quan sát vật thể một cách kỹ càng.

A small handheld magnifying glass used to observe objects closely.

Ví dụ

I always carry a hand lens to examine tiny details.

Tôi luôn mang theo một ống kính tay để xem chi tiết nhỏ.

She doesn't own a hand lens for her social science research.

Cô ấy không sở hữu một ống kính tay cho nghiên cứu xã hội của mình.

Do you know where I can buy a reliable hand lens?

Bạn có biết tôi có thể mua ở đâu một ống kính tay đáng tin cậy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hand lens/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand lens

Không có idiom phù hợp