Bản dịch của từ Hand lotion trong tiếng Việt

Hand lotion

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand lotion (Noun)

hˈænd lˈoʊʃən
hˈænd lˈoʊʃən
01

Một chất mà bạn bôi lên da để làm cho nó mềm mại.

A substance that you put on your skin to make it soft.

Ví dụ

Many people use hand lotion during winter to prevent dry skin.

Nhiều người sử dụng kem dưỡng da tay vào mùa đông để ngăn da khô.

I don’t like hand lotion with strong scents or greasy textures.

Tôi không thích kem dưỡng da tay có mùi hương mạnh hoặc kết cấu nhờn.

Do you recommend a good hand lotion for sensitive skin?

Bạn có gợi ý kem dưỡng da tay tốt cho da nhạy cảm không?

Hand lotion (Phrase)

hˈænd lˈoʊʃən
hˈænd lˈoʊʃən
01

Một chất mà bạn bôi lên da để làm cho nó mềm mại.

A substance that you put on your skin to make it soft.

Ví dụ

I always carry hand lotion to keep my skin soft and smooth.

Tôi luôn mang theo kem dưỡng da tay để giữ cho da mềm mại.

Many people do not use hand lotion regularly in winter months.

Nhiều người không sử dụng kem dưỡng da tay thường xuyên vào mùa đông.

Do you think hand lotion helps improve skin texture during winter?

Bạn có nghĩ rằng kem dưỡng da tay giúp cải thiện kết cấu da vào mùa đông không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hand lotion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand lotion

Không có idiom phù hợp