Bản dịch của từ Hand something out trong tiếng Việt
Hand something out

Hand something out (Verb)
The teacher will hand out flyers for the community event tomorrow.
Giáo viên sẽ phát tờ rơi cho sự kiện cộng đồng vào ngày mai.
They do not hand out food at the shelter every day.
Họ không phát thức ăn tại nơi trú ẩn mỗi ngày.
Will the organizers hand out brochures at the social gathering?
Liệu ban tổ chức có phát brochure tại buổi gặp mặt xã hội không?
Hand something out (Phrase)
Volunteers handed out food packages to the homeless in downtown Chicago.
Các tình nguyện viên đã phát các gói thực phẩm cho người vô gia cư ở Chicago.
They did not hand out flyers during the event last weekend.
Họ đã không phát tờ rơi trong sự kiện cuối tuần trước.
Did the organization hand out free masks during the pandemic?
Tổ chức có phát khẩu trang miễn phí trong đại dịch không?
Cụm động từ "hand something out" có nghĩa là phát hoặc phân phát đồ vật, tài liệu hoặc thông tin cho một nhóm người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, với không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, trong bối cảnh giáo dục, "hand out" thường chỉ việc phân phát bài tập hoặc tài liệu cho học sinh. Phát âm có thể khác nhau nhẹ về ngữ điệu giữa hai biến thể này, nhưng nội dung và ngữ cảnh sử dụng vẫn tương đồng.
Cụm từ "hand something out" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "hand", có nguồn gốc từ tiếng Latin "manus", nghĩa là "bàn tay". Trong lịch sử, hành động phân phát hoặc phát cho ai đó một vật gì đó thường liên quan đến việc sử dụng tay. Đến nay, cụm từ này được hiểu là hành động phân phát hoặc phát tán một cách công khai, thể hiện sự trao đổi, chia sẻ thông tin hoặc tài nguyên trong các bối cảnh xã hội và giáo dục.
Cụm từ "hand something out" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà việc phân phát tài liệu hoặc thông tin thường được đề cập. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như lớp học, hội nghị, hoặc sự kiện xã hội, khi mà một cá nhân hoặc tổ chức cần phát tán thông tin hoặc đồ vật cho nhiều người.