Bản dịch của từ Hand something out trong tiếng Việt

Hand something out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand something out (Verb)

hˈænd sˈʌmθɨŋ ˈaʊt
hˈænd sˈʌmθɨŋ ˈaʊt
01

Để cung cấp một cái gì đó cho mỗi người trong một nhóm.

To give something to each person in a group.

Ví dụ

The teacher will hand out flyers for the community event tomorrow.

Giáo viên sẽ phát tờ rơi cho sự kiện cộng đồng vào ngày mai.

They do not hand out food at the shelter every day.

Họ không phát thức ăn tại nơi trú ẩn mỗi ngày.

Will the organizers hand out brochures at the social gathering?

Liệu ban tổ chức có phát brochure tại buổi gặp mặt xã hội không?

Hand something out (Phrase)

hˈænd sˈʌmθɨŋ ˈaʊt
hˈænd sˈʌmθɨŋ ˈaʊt
01

Đưa cái gì đó cho nhiều người.

To give something to a lot of people.

Ví dụ

Volunteers handed out food packages to the homeless in downtown Chicago.

Các tình nguyện viên đã phát các gói thực phẩm cho người vô gia cư ở Chicago.

They did not hand out flyers during the event last weekend.

Họ đã không phát tờ rơi trong sự kiện cuối tuần trước.

Did the organization hand out free masks during the pandemic?

Tổ chức có phát khẩu trang miễn phí trong đại dịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hand something out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand something out

Không có idiom phù hợp