Bản dịch của từ Handi trong tiếng Việt
Handi

Handi (Noun)
Nồi đất nung hoặc nồi kim loại dùng trong nấu ăn của người ấn độ.
An earthenware or metal pot used in indian cooking.
During the Diwali festival, Rina cooked rice in a handi.
Trong lễ hội Diwali, Rina nấu cơm bằng một chiếc handi.
The traditional curry was prepared in a large handi for the party.
Cà ri truyền thống được chuẩn bị trong một chiếc handi lớn cho bữa tiệc.
The handi was passed down through generations, symbolizing family tradition.
Handi được truyền qua nhiều thế hệ, tượng trưng cho truyền thống gia đình.
Từ "handi" (hoặc "handi" như một phần của cụm từ "handi-cooked") thường chỉ tới các món ăn truyền thống, chủ yếu trong ẩm thực Ấn Độ, được nấu trong nồi đất. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Urdu, diễn tả phương pháp nấu ăn sử dụng lửa và thời gian, tạo ra hương vị độc đáo. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với thuật ngữ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tuỳ thuộc vào khu vực ẩm thực.
Từ "handi" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "hāndi", có nghĩa là "món ăn trong nồi", đặc biệt trong bối cảnh ẩm thực Ấn Độ. Tiếng Phạn đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều ngôn ngữ châu Á khác, trong đó có tiếng Urdu và tiếng Hindi, mang theo ý nghĩa về nấu nướng và ẩm thực. Hiện nay, "handi" thường chỉ đến các món ăn được nấu trong nồi đất, thể hiện sự kết nối giữa truyền thống ẩm thực và văn hóa Ấn Độ.
Xin lỗi, từ "handi" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không được sử dụng rộng rãi trong bốn thành phần của IELTS. Trong bối cảnh khác, từ này có thể liên quan đến một số ngữ cảnh văn hóa hoặc địa phương nhưng chưa được xác định rõ ràng. Vậy nên, về mặt tần suất sử dụng, từ "handi" có thể được xem là hiếm gặp và không được công nhận trong ngôn ngữ học chuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

