Bản dịch của từ Handprinted trong tiếng Việt

Handprinted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handprinted (Adjective)

hˈændpɹəntəd
hˈændpɹəntəd
01

Được viết bằng tay với các chữ cái được tạo thành riêng biệt.

Written by hand with the letters separately formed.

Ví dụ

The handprinted signs at the protest conveyed strong messages about equality.

Các biển hiệu viết tay tại cuộc biểu tình truyền tải thông điệp mạnh mẽ về bình đẳng.

Many activists did not use handprinted materials for their campaigns.

Nhiều nhà hoạt động đã không sử dụng tài liệu viết tay cho chiến dịch của họ.

Are handprinted letters more effective in conveying personal messages?

Các chữ viết tay có hiệu quả hơn trong việc truyền tải thông điệp cá nhân không?

02

(bằng giấy, vải, v.v.) được in bằng tay.

Of paper fabric etc printed by hand.

Ví dụ

The artist created handprinted posters for the local charity event.

Nghệ sĩ đã tạo ra những áp phích in tay cho sự kiện từ thiện địa phương.

Many people do not appreciate handprinted items in today's digital world.

Nhiều người không đánh giá cao những món đồ in tay trong thế giới kỹ thuật số hôm nay.

Are handprinted products more valuable than machine-made ones?

Sản phẩm in tay có giá trị hơn sản phẩm in bằng máy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handprinted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handprinted

Không có idiom phù hợp