Bản dịch của từ Handprinted trong tiếng Việt
Handprinted

Handprinted (Adjective)
Được viết bằng tay với các chữ cái được tạo thành riêng biệt.
Written by hand with the letters separately formed.
The handprinted signs at the protest conveyed strong messages about equality.
Các biển hiệu viết tay tại cuộc biểu tình truyền tải thông điệp mạnh mẽ về bình đẳng.
Many activists did not use handprinted materials for their campaigns.
Nhiều nhà hoạt động đã không sử dụng tài liệu viết tay cho chiến dịch của họ.
Are handprinted letters more effective in conveying personal messages?
Các chữ viết tay có hiệu quả hơn trong việc truyền tải thông điệp cá nhân không?
The artist created handprinted posters for the local charity event.
Nghệ sĩ đã tạo ra những áp phích in tay cho sự kiện từ thiện địa phương.
Many people do not appreciate handprinted items in today's digital world.
Nhiều người không đánh giá cao những món đồ in tay trong thế giới kỹ thuật số hôm nay.
Are handprinted products more valuable than machine-made ones?
Sản phẩm in tay có giá trị hơn sản phẩm in bằng máy không?
"Handprinted" là một tính từ tiếng Anh chỉ hành động in ấn trên một bề mặt bằng tay, thường liên quan đến nghệ thuật, thủ công hoặc sản xuất quy mô nhỏ. Từ này không có sự khác biệt về phiên âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Tại Anh, "handprinted" thường liên quan đến việc sản xuất các sản phẩm nghệ thuật độc đáo, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này có thể mở rộng sang các sản phẩm tiêu dùng được in bằng tay.
Từ "handprinted" có nguồn gốc từ hai thành tố: "hand" (tay) và "print" (in). Từ "hand" xuất phát từ tiếng Latin "manus", có nghĩa là "tay", trong khi "print" đến từ tiếng Latin "premere", nghĩa là "đè nén" hay "in dấu". Lịch sử của từ này có liên quan đến quá trình in ấn thủ công, mà người sử dụng đã tạo ra dấu ấn bằng tay. Ngày nay, "handprinted" đang chỉ đến các sản phẩm in ấn được thực hiện bằng phương pháp thủ công, nhấn mạnh giá trị nghệ thuật cá nhân.
Từ "handprinted" chỉ việc in ấn thủ công, thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật và sản xuất đồ thủ công. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết liên quan đến văn hóa nghệ thuật hoặc các sản phẩm thủ công. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các ngữ cảnh như triển lãm nghệ thuật, giáo dục về kỹ thuật in, và các sản phẩm mang tính cá nhân hóa.