Bản dịch của từ Hangup trong tiếng Việt

Hangup

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hangup (Noun)

01

Nguồn gốc của khó khăn.

A source of difficulty.

Ví dụ

Social media can be a major hangup for many young people today.

Mạng xã hội có thể là một trở ngại lớn cho nhiều người trẻ hôm nay.

Lack of communication is not a hangup in healthy relationships.

Thiếu giao tiếp không phải là một trở ngại trong các mối quan hệ lành mạnh.

Is financial stress a hangup for your social life?

Áp lực tài chính có phải là trở ngại cho cuộc sống xã hội của bạn không?

Hangup (Verb)

01

Gây ra sự chậm trễ hoặc dừng lại.

To cause a delay or stoppage.

Ví dụ

The network hangup caused delays in our online meeting yesterday.

Sự gián đoạn mạng đã gây ra sự chậm trễ trong cuộc họp trực tuyến hôm qua.

The hangup in communication affected many social events last month.

Sự gián đoạn trong giao tiếp đã ảnh hưởng đến nhiều sự kiện xã hội tháng trước.

Did the hangup impact your plans for the community gathering?

Liệu sự gián đoạn có ảnh hưởng đến kế hoạch của bạn cho buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hangup cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hangup

Không có idiom phù hợp