Bản dịch của từ Hangup trong tiếng Việt
Hangup

Hangup (Noun)
Nguồn gốc của khó khăn.
A source of difficulty.
Social media can be a major hangup for many young people today.
Mạng xã hội có thể là một trở ngại lớn cho nhiều người trẻ hôm nay.
Lack of communication is not a hangup in healthy relationships.
Thiếu giao tiếp không phải là một trở ngại trong các mối quan hệ lành mạnh.
Is financial stress a hangup for your social life?
Áp lực tài chính có phải là trở ngại cho cuộc sống xã hội của bạn không?
Hangup (Verb)
The network hangup caused delays in our online meeting yesterday.
Sự gián đoạn mạng đã gây ra sự chậm trễ trong cuộc họp trực tuyến hôm qua.
The hangup in communication affected many social events last month.
Sự gián đoạn trong giao tiếp đã ảnh hưởng đến nhiều sự kiện xã hội tháng trước.
Did the hangup impact your plans for the community gathering?
Liệu sự gián đoạn có ảnh hưởng đến kế hoạch của bạn cho buổi gặp gỡ cộng đồng không?
"Hangup" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự gián đoạn cuộc gọi hoặc trạng thái tâm lý cản trở sự tiến bộ, thường liên quan đến vấn đề tâm lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "hangup" thường chỉ về việc kết thúc cuộc gọi bằng cách ngắt kết nối, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "cut off". Sự khác biệt này thể hiện qua cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, cho thấy sự phân chia vùng miền trong ngôn ngữ.
Từ “hangup” có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh cổ “hang up”, kết hợp giữa động từ “hang” (treo) và danh từ “up”. Trong ngữ cảnh hiện đại, “hangup” thường chỉ trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc cản trở sự tiến triển của cá nhân, phát sinh từ những ức chế hay trải nghiệm trước đó. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh việc "treo" lại những rào cản tâm lý trong hành vi con người.
Từ "hangup" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề giao tiếp và công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "hangup" thường được sử dụng để chỉ tình huống khi cuộc gọi điện thoại bị ngắt, hoặc biểu thị vấn đề, rào cản tâm lý trong giao tiếp, thường gặp trong các cuộc thảo luận về tâm lý học và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp