Bản dịch của từ Hangup trong tiếng Việt
Hangup
Hangup (Noun)
Nguồn gốc của khó khăn.
A source of difficulty.
Social media can be a major hangup for many young people today.
Mạng xã hội có thể là một trở ngại lớn cho nhiều người trẻ hôm nay.
Lack of communication is not a hangup in healthy relationships.
Thiếu giao tiếp không phải là một trở ngại trong các mối quan hệ lành mạnh.
Is financial stress a hangup for your social life?
Áp lực tài chính có phải là trở ngại cho cuộc sống xã hội của bạn không?
Hangup (Verb)
The network hangup caused delays in our online meeting yesterday.
Sự gián đoạn mạng đã gây ra sự chậm trễ trong cuộc họp trực tuyến hôm qua.
The hangup in communication affected many social events last month.
Sự gián đoạn trong giao tiếp đã ảnh hưởng đến nhiều sự kiện xã hội tháng trước.
Did the hangup impact your plans for the community gathering?
Liệu sự gián đoạn có ảnh hưởng đến kế hoạch của bạn cho buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp