Bản dịch của từ Hankie trong tiếng Việt
Hankie
Hankie (Noun)
She carried a pink hankie to wipe her tears during the event.
Cô ấy mang theo một chiếc khăn tay hồng để lau nước mắt trong sự kiện.
He did not use a hankie during the emotional speech at the wedding.
Anh ấy không sử dụng khăn tay trong bài phát biểu xúc động tại đám cưới.
Did you see her blue hankie at the charity fundraiser last week?
Bạn có thấy chiếc khăn tay xanh của cô ấy tại buổi gây quỹ từ thiện tuần trước không?
Họ từ
Từ "hankie" là dạng viết tắt của "handkerchief", có nghĩa là khăn tay, thường được sử dụng để lau mồ hôi, nước mắt hoặc bụi bẩn. Trong tiếng Anh Anh, "hankie" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật và phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ "handkerchief" thường được sử dụng. Phát âm của "hankie" trong cả hai cách nói gần giống nhau, nhưng từ này ít được sử dụng trong văn viết chính thức.
Từ "hankie" có nguồn gốc từ từ "handkerchief", xuất phát từ tiếng Pháp "couvrechief" (mỏ che đầu). Trong đó, "couvre" nghĩa là che đậy và "chief" nghĩa là đầu. Từ này đã được rút gọn thành "hankie" trong tiếng Anh hiện đại để chỉ một miếng vải nhỏ thường dùng để lau mặt hoặc tay. Sự giản lược này phản ánh tính chất quen thuộc và thân thiện của vật dụng trong đời sống hàng ngày, đồng thời giữ nguyên chức năng chính là vệ sinh cá nhân.
Từ "hankie" (khăn tay) có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các đề thi viết và nói. Trong phần nghe, từ này thỉnh thoảng xuất hiện trong các tình huống đời sống hàng ngày, nhất là khi nói về vệ sinh hoặc sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, "hankie" thường được nhắc đến trong văn hóa, ví dụ trong các bộ phim hoặc bài hát, liên quan đến cảm xúc hoặc sự lãng mạn, nhưng tổng thể vẫn không phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp