Bản dịch của từ Happily married trong tiếng Việt
Happily married
Happily married (Adjective)
Trong trạng thái có mối quan hệ tốt với người phối ngẫu.
In a state of having a good relationship with one's spouse.
John and Sarah are happily married for over ten years now.
John và Sarah đã kết hôn hạnh phúc được hơn mười năm.
They are not happily married like many couples today.
Họ không hạnh phúc như nhiều cặp đôi ngày nay.
Are you happily married or facing challenges in your relationship?
Bạn có kết hôn hạnh phúc hay đang gặp khó khăn trong mối quan hệ?
Thưởng thức một sự kết hợp đầy đủ và thoải mái trong hôn nhân.
Enjoying a full and satisfying union in marriage.
John and Sarah are happily married for ten years this August.
John và Sarah đã kết hôn hạnh phúc được mười năm vào tháng Tám.
They are not happily married, despite their social media posts.
Họ không hạnh phúc trong hôn nhân, mặc dù bài đăng trên mạng xã hội.
Are you and your partner happily married or just living together?
Bạn và đối tác có hạnh phúc trong hôn nhân không hay chỉ sống chung?
Có đặc điểm là hạnh phúc và thỏa mãn trong một mối quan hệ hôn nhân.
Characterized by happiness and contentment in a marital partnership.
John and Lisa are happily married after ten years together.
John và Lisa đã kết hôn hạnh phúc sau mười năm bên nhau.
They are not happily married, despite their public appearances.
Họ không hạnh phúc trong hôn nhân, mặc dù có vẻ ngoài công khai.
Are Sarah and Tom happily married after their wedding last year?
Sarah và Tom có hạnh phúc trong hôn nhân sau đám cưới năm ngoái không?
Cụm từ "happily married" dùng để chỉ trạng thái hôn nhân mà trong đó các cá nhân thường trải qua sự thoả mãn và hạnh phúc, từ đó duy trì mối quan hệ tích cực. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả ở hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, "happily married" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về tình cảm gia đình và mối quan hệ cá nhân.