Bản dịch của từ Happily married trong tiếng Việt
Happily married

Happily married(Adjective)
Trong trạng thái có mối quan hệ tốt với người phối ngẫu.
In a state of having a good relationship with one's spouse.
Thưởng thức một sự kết hợp đầy đủ và thoải mái trong hôn nhân.
Enjoying a full and satisfying union in marriage.
Có đặc điểm là hạnh phúc và thỏa mãn trong một mối quan hệ hôn nhân.
Characterized by happiness and contentment in a marital partnership.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "happily married" dùng để chỉ trạng thái hôn nhân mà trong đó các cá nhân thường trải qua sự thoả mãn và hạnh phúc, từ đó duy trì mối quan hệ tích cực. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả ở hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, "happily married" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về tình cảm gia đình và mối quan hệ cá nhân.
Cụm từ "happily married" dùng để chỉ trạng thái hôn nhân mà trong đó các cá nhân thường trải qua sự thoả mãn và hạnh phúc, từ đó duy trì mối quan hệ tích cực. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả ở hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, "happily married" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về tình cảm gia đình và mối quan hệ cá nhân.
