Bản dịch của từ Happy valley trong tiếng Việt

Happy valley

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Happy valley (Noun)

hˈæpi vˈæli
hˈæpi vˈæli
01

Một nơi hoặc tình huống hạnh phúc lớn lao.

A place or situation of great happiness.

Ví dụ

The community center became a happy valley for local families in 2022.

Trung tâm cộng đồng trở thành một thung lũng hạnh phúc cho các gia đình địa phương vào năm 2022.

The event did not create a happy valley for the participants at all.

Sự kiện không tạo ra một thung lũng hạnh phúc cho các người tham gia chút nào.

Is the new park a happy valley for children in our city?

Công viên mới có phải là một thung lũng hạnh phúc cho trẻ em trong thành phố chúng ta không?

Happy valley (Phrase)

hˈæpi vˈæli
hˈæpi vˈæli
01

Biệt danh cho một nơi được coi là bình dị hoặc hài lòng.

A nickname for a place perceived as idyllic or contented.

Ví dụ

Many families consider Springfield a happy valley for raising children.

Nhiều gia đình coi Springfield là một thung lũng hạnh phúc để nuôi dạy trẻ.

Not everyone believes that Miami is a happy valley for retirees.

Không phải ai cũng tin rằng Miami là một thung lũng hạnh phúc cho người nghỉ hưu.

Is Portland truly a happy valley for artists and musicians?

Liệu Portland có thật sự là một thung lũng hạnh phúc cho nghệ sĩ và nhạc sĩ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/happy valley/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Happy valley

Không có idiom phù hợp