Bản dịch của từ Harbored trong tiếng Việt
Harbored

Harbored (Verb)
Many people harbored doubts about the new social policy in 2023.
Nhiều người đã nuôi nghi ngờ về chính sách xã hội mới năm 2023.
She did not harbor any resentment towards her colleagues after the meeting.
Cô ấy không nuôi dưỡng sự tức giận nào đối với đồng nghiệp sau cuộc họp.
Did they harbor fears about the changes in social welfare programs?
Họ có nuôi sợ hãi nào về những thay đổi trong chương trình phúc lợi xã hội không?
Dạng động từ của Harbored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harbor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harbored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harbored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harbors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harboring |
Họ từ
"Harbored" là động từ quá khứ của "harbor", có nghĩa là chứa chấp hoặc bảo vệ một cái gì đó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó có thể ám chỉ việc giữ bí mật hay cảm xúc một cách kín đáo. Trong tiếng Anh Mỹ, "harbored" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến luật hoặc tội phạm, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể liên quan đến các vấn đề về môi trường. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và mức độ sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau, không có khác biệt rõ ràng về ngữ âm hay hình thức viết.
Từ "harbored" xuất phát từ động từ tiếng Anh "harbor", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "herberge", mang nghĩa là "nơi trú ẩn". Hệ từ Latinh "hospitium" (nơi cư trú) cũng liên quan đến nghĩa gốc của từ này. Trong lịch sử, "harbored" không chỉ ám chỉ việc bảo vệ tàu thuyền mà còn mở rộng sang ý nghĩa bảo vệ hoặc chứa chấp những ý tưởng, cảm xúc hay mối quan hệ. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự liên kết với khả năng che chở và nâng đỡ.
Từ "harbored" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, với nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "cất giữ". Tần suất xuất hiện của nó không cao, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc, suy nghĩ hoặc ý tưởng, cũng như trong các tài liệu về lịch sử và xã hội. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tâm lý học, nơi mà nó mô tả việc giữ kín những cảm xúc hoặc ký ức trong tâm trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp