Bản dịch của từ Hard-earned trong tiếng Việt
Hard-earned

Hard-earned (Adjective)
She spent her hard-earned money on local charities last year.
Cô ấy đã chi tiêu số tiền kiếm được vất vả cho các tổ chức từ thiện địa phương năm ngoái.
They did not waste their hard-earned resources on unnecessary projects.
Họ không lãng phí nguồn lực kiếm được vất vả vào các dự án không cần thiết.
Did he invest his hard-earned savings in community development?
Liệu anh ấy có đầu tư số tiền tiết kiệm kiếm được vất vả vào phát triển cộng đồng không?
"Hard-earned" là một tính từ mô tả những thứ đạt được nhờ sự nỗ lực, làm việc chăm chỉ và đôi khi là sự hy sinh. Từ này thường được dùng để chỉ tài sản, lợi ích hoặc thành tựu mà một người đã phải nỗ lực vượt qua để có được. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "hard-earned" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, trong văn phong, người Anh có xu hướng sử dụng nó trong ngữ cảnh văn hóa như việc nhấn mạnh giá trị đạo đức của công sức lao động.
Từ "hard-earned" được hình thành từ hai thành phần: "hard" và "earned". "Hard" xuất phát từ tiếng Anh cổ "heard", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *harduz, mang ý nghĩa là kiên cố, bền bỉ. "Earned" lại có nguồn gốc từ động từ "earn", từ tiếng Anh cổ "yrnan", có nghĩa là kiếm được hoặc nhận được. Kết hợp lại, "hard-earned" chỉ những thành quả đạt được sau sự nỗ lực, vất vả, phản ánh sự tôn trọng đối với những thành tựu do công sức lao động bỏ ra.
Từ "hard-earned" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy nó trong bài viết và bài nói, đặc biệt khi nói về thành quả cá nhân và những nỗ lực đầu tư. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh giá trị của tài sản hay thành tựu đạt được nhờ sự cố gắng, như trong cuộc sống hàng ngày, các bài luận về thành công cá nhân, hoặc các cuộc thảo luận về công việc. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, biểu thị sự trân trọng đối với những gì đã đạt được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

