Bản dịch của từ Hard nut to crack trong tiếng Việt

Hard nut to crack

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard nut to crack (Idiom)

ˈhɑrdˈnətˈtɑ.kræk
ˈhɑrdˈnətˈtɑ.kræk
01

Một vấn đề khó giải quyết hoặc một người khó hiểu.

A problem that is difficult to solve or a person who is difficult to understand.

Ví dụ

Understanding social behaviors can be a hard nut to crack.

Hiểu biết về hành vi xã hội có thể là một vấn đề khó.

She is not a hard nut to crack; she shares her thoughts readily.

Cô ấy không phải là một người khó hiểu; cô ấy thường chia sẻ suy nghĩ.

Why is social integration a hard nut to crack for many communities?

Tại sao việc hòa nhập xã hội lại là một vấn đề khó cho nhiều cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard nut to crack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard nut to crack

Không có idiom phù hợp