Bản dịch của từ Hard to swallow trong tiếng Việt

Hard to swallow

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard to swallow(Idiom)

01

Khó để chấp nhận hoặc tin tưởng.

Difficult to accept or believe.

Ví dụ
02

Gây khó chịu hoặc đau khổ; không dễ chịu.

Causing discomfort or distress; unpleasant.

Ví dụ
03

Một tình huống khó phải đối phó về mặt cảm xúc hoặc trí tuệ.

A situation that is hard to deal with emotionally or intellectually.

Ví dụ