Bản dịch của từ Hard to swallow trong tiếng Việt

Hard to swallow

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard to swallow (Idiom)

01

Khó để chấp nhận hoặc tin tưởng.

Difficult to accept or believe.

Ví dụ

The news about job cuts was hard to swallow for employees.

Tin tức về việc cắt giảm nhân sự thật khó chấp nhận với nhân viên.

The community did not find the new policy hard to swallow.

Cộng đồng không thấy chính sách mới khó chấp nhận.

Why is the proposal to increase taxes hard to swallow for voters?

Tại sao đề xuất tăng thuế lại khó chấp nhận với cử tri?

Many people found the new tax policy hard to swallow.

Nhiều người thấy chính sách thuế mới khó chấp nhận.

The criticism of the charity was hard to swallow for its supporters.

Lời chỉ trích về tổ chức từ thiện thật khó chấp nhận với những người ủng hộ.

02

Gây khó chịu hoặc đau khổ; không dễ chịu.

Causing discomfort or distress; unpleasant.

Ví dụ

The news about job cuts was hard to swallow for employees.

Tin tức về cắt giảm nhân sự thật khó nuốt đối với nhân viên.

Many people found the government's new policy hard to swallow.

Nhiều người thấy chính sách mới của chính phủ thật khó nuốt.

Is the increase in taxes hard to swallow for citizens?

Việc tăng thuế có khó nuốt đối với công dân không?

The news about the layoffs was hard to swallow for employees.

Tin về việc sa thải thật khó chấp nhận với nhân viên.

The criticism from the community was not hard to swallow for her.

Lời chỉ trích từ cộng đồng không làm cô khó chịu.

03

Một tình huống khó phải đối phó về mặt cảm xúc hoặc trí tuệ.

A situation that is hard to deal with emotionally or intellectually.

Ví dụ

The news about unemployment is hard to swallow for many families.

Tin tức về thất nghiệp thật khó chấp nhận với nhiều gia đình.

The government’s decision was hard to swallow for the citizens.

Quyết định của chính phủ thật khó chấp nhận với người dân.

Is the reality of poverty hard to swallow for you?

Liệu thực tế về nghèo đói có khó chấp nhận với bạn không?

The news about job losses is hard to swallow for many families.

Tin tức về việc mất việc thật khó chấp nhận với nhiều gia đình.

This policy change is not hard to swallow for community leaders.

Sự thay đổi chính sách này không khó chấp nhận với các nhà lãnh đạo cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard to swallow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard to swallow

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.