Bản dịch của từ Hard truth trong tiếng Việt
Hard truth

Hard truth (Idiom)
Một sự thật hoặc một thông tin khó chịu nhưng đúng sự thật.
A fact or piece of information that is unpleasant but true.
Facing the hard truth is necessary for personal growth.
Đối mặt với sự thật khó khăn là cần thiết cho sự phát triển cá nhân.
Ignoring the hard truth will only lead to more problems.
Bỏ qua sự thật khó khăn chỉ dẫn đến nhiều vấn đề hơn.
Have you accepted the hard truth about the current situation?
Bạn đã chấp nhận sự thật khó khăn về tình hình hiện tại chưa?
“Hard truth” là một cụm danh từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ những sự thật khó chấp nhận hoặc gây khó chịu. Cụm từ này thường biểu thị quan điểm hay thông tin mà người nghe có thể gặp khó khăn trong việc tiếp nhận vì tính chất nghiêm ngặt hoặc không dễ chịu của nó. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có thể nhận thấy khác biệt trong tông giọng, với Anh Mỹ thường nhấn mạnh sự thẳng thắn hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "hard truth" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "hard" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hard", nghĩa là vững chắc, không thể thay đổi, và "truth" từ tiếng Latinh "veritas", có nghĩa là sự thật. Lịch sử sử dụng cụm từ này phản ánh khái niệm về sự thật không thoải mái hoặc khó chấp nhận, thường nhằm nhấn mạnh sự cần thiết phải đối mặt với thực tế dù chúng có thể đau lòng. Cụm từ này hiện nay được sử dụng rộng rãi để chỉ những sự thật mà người khác có thể muốn tránh né.
Cụm từ "hard truth" xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến bài viết và nói, nơi mà thí sinh cần thảo luận về sự thật không dễ chấp nhận. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra sự thật đau lòng hoặc hiện thực khó khăn mà mọi người phải đối mặt, như trong các cuộc trò chuyện về xã hội, chính trị hay tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp