Bản dịch của từ Hard water trong tiếng Việt

Hard water

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard water (Phrase)

hɑɹd wˈɑtəɹ
hɑɹd wˈɑtəɹ
01

Nước có chứa hàm lượng khoáng chất cao, điển hình là canxi và magiê.

Water that contains a high concentration of minerals typically calcium and magnesium.

Ví dụ

Many homes in Texas have hard water due to mineral deposits.

Nhiều ngôi nhà ở Texas có nước cứng do cặn khoáng.

My friend does not like hard water for drinking or cooking.

Bạn tôi không thích nước cứng để uống hay nấu ăn.

Is hard water common in many cities across the United States?

Nước cứng có phổ biến ở nhiều thành phố trên toàn nước Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard water

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.