Bản dịch của từ Hard water trong tiếng Việt
Hard water

Hard water (Phrase)
Nước có chứa hàm lượng khoáng chất cao, điển hình là canxi và magiê.
Water that contains a high concentration of minerals typically calcium and magnesium.
Many homes in Texas have hard water due to mineral deposits.
Nhiều ngôi nhà ở Texas có nước cứng do cặn khoáng.
My friend does not like hard water for drinking or cooking.
Bạn tôi không thích nước cứng để uống hay nấu ăn.
Is hard water common in many cities across the United States?
Nước cứng có phổ biến ở nhiều thành phố trên toàn nước Mỹ không?
Nước cứng (hard water) là loại nước chứa nồng độ cao các khoáng chất như canxi và magiê. Trong khi nước mềm chủ yếu chứa natri, nước cứng có thể gây ra cặn bã trên vòi sen và thiết bị gia đình. Cả hai phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng thuật ngữ "hard water" mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, thuật ngữ này có thể được mở rộng để chỉ các ảnh hưởng đến chất lượng nước uống.
"Hard water" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh, được hình thành từ "hard" (cứng) và "water" (nước). Nguồn gốc từ tiếng Latin "durus" có nghĩa là cứng rắn, khô khan. Nước cứng chứa nồng độ cao của các khoáng chất như canxi và magiê, dẫn đến sự hình thành cặn và ảnh hưởng đến tính chất sử dụng. Sự kết hợp giữa tính cứng và nguồn gốc khoáng của nước đã tạo nên khái niệm hiện tại, nhấn mạnh tầm quan trọng trong lĩnh vực hóa học và sinh hoạt hàng ngày.
"Hard water" là thuật ngữ chỉ nước có chứa nhiều khoáng chất hòa tan, chủ yếu là calcium và magnesium. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học môi trường và sinh hoạt. Trong cuộc sống hàng ngày, "hard water" được nhắc đến trong các tình huống như đánh giá chất lượng nước sinh hoạt, ảnh hưởng đến sự hoạt động của các thiết bị gia đình, và trong các nghiên cứu về sức khỏe liên quan đến nước tiêu thụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp