Bản dịch của từ Hard working trong tiếng Việt
Hard working

Hard working (Adjective)
John is a hard-working employee who always stays late at the office.
John là một nhân viên chăm chỉ, luôn ở lại văn phòng muộn.
Maria's hard-working attitude helped her excel in her career.
Thái độ làm việc chăm chỉ của Maria đã giúp cô ấy nổi trội trong sự nghiệp.
The team's hard-working nature led to their success in the project.
Bản chất làm việc chăm chỉ của nhóm đã dẫn đến thành công của họ trong dự án.
Hard working (Phrase)
John, a hard-working student, scored the highest in the class.
John, một sinh viên chăm chỉ, đạt điểm cao nhất trong lớp.
The community recognized Mary for her hard-working attitude towards charity work.
Cộng đồng ghi nhận Mary vì thái độ làm việc chăm chỉ của cô đối với công việc từ thiện.
Hard-working employees are often rewarded with promotions and bonuses.
Những nhân viên chăm chỉ thường được khen thưởng bằng các chương trình khuyến mãi và tiền thưởng.
"Hard working" là một tính từ ghép mô tả tính cách của một người siêng năng, chăm chỉ trong công việc hoặc học tập. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng hay nghĩa của từ này. Cụm từ này thường được dùng để ca ngợi sự nỗ lực và cam kết của một cá nhân đối với nhiệm vụ hoặc mục tiêu của mình. "Hard-working" được viết bằng dấu gạch ngang khi được dùng như một tính từ.
Cụm từ "hard working" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ tính từ "hard" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "heard", nghĩa là mạnh mẽ, kiên cố, và từ "working", là động từ được hình thành từ tiếng Old English "wyrcan", có nghĩa là làm việc. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa nỗ lực chăm chỉ và không ngừng nghỉ trong công việc. Trong văn hóa hiện đại, "hard working" diễn tả những cá nhân có cống hiến và tận tâm, đồng thời thể hiện giá trị của việc cần cù trong thành công cá nhân và nghề nghiệp.
Cụm từ "hard working" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Trong Writing, cụm này có thể được sử dụng để mô tả phẩm chất cá nhân hoặc nhân viên trong các bài luận về công việc hoặc học tập. Trong Speaking, nó thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến công việc, động lực và thành công. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để ca ngợi sự nỗ lực của người khác trong học tập hoặc làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



