Bản dịch của từ Hardiness trong tiếng Việt

Hardiness

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hardiness (Noun)

hˈɑɹdinɪs
hˈɑɹdinɪs
01

Khả năng chịu đựng những điều kiện khó khăn.

The ability to endure difficult conditions.

Ví dụ

The community's hardiness helped them survive the harsh winter of 2023.

Sự bền bỉ của cộng đồng giúp họ sống sót qua mùa đông khắc nghiệt năm 2023.

Many people doubt the hardiness of social programs in tough times.

Nhiều người nghi ngờ sự bền bỉ của các chương trình xã hội trong thời gian khó khăn.

Is hardiness important for social groups during economic downturns?

Sự bền bỉ có quan trọng đối với các nhóm xã hội trong thời kỳ suy thoái kinh tế không?

Hardiness (Noun Countable)

hˈɑɹdinɪs
hˈɑɹdinɪs
01

Cây thích hợp trồng ở điều kiện khó khăn.

Plants suitable for growing in difficult conditions.

Ví dụ

The hardiness of cacti allows them to thrive in deserts.

Độ bền của xương rồng cho phép chúng phát triển ở sa mạc.

The hardiness of tulips does not survive extreme cold temperatures.

Độ bền của hoa tulip không sống sót qua nhiệt độ lạnh cực đoan.

What factors affect the hardiness of plants in urban areas?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến độ bền của cây ở khu đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hardiness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hardiness

Không có idiom phù hợp