Bản dịch của từ Hardship tale trong tiếng Việt
Hardship tale

Hardship tale (Noun)
The hardship tale of John Smith inspired many people in our community.
Câu chuyện khó khăn của John Smith đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.
Her hardship tale does not highlight any positive outcomes or solutions.
Câu chuyện khó khăn của cô ấy không nêu bật bất kỳ kết quả tích cực nào.
Is the hardship tale of Maria Gonzalez widely recognized in social circles?
Câu chuyện khó khăn của Maria Gonzalez có được công nhận rộng rãi trong các vòng xã hội không?
"Hardship tale" là cụm từ diễn tả những câu chuyện xoay quanh các khó khăn, thử thách mà nhân vật phải đối mặt, thường mang tính truyền cảm hứng và khắc họa sự kiên cường trước nghịch cảnh. Thể loại này phổ biến trong văn học và điện ảnh, nhằm truyền tải thông điệp về nghị lực sống. Không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa giữa Anh-Mỹ, nhưng vào ngữ cảnh, "hardship tale" có thể thiên về các nền văn hóa cụ thể ảnh hưởng đến cách kể chuyện và mô tả nỗi đau.
Từ "hardship" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hard" (cứng) và "ship", một hậu tố chỉ trạng thái hoặc tình huống. "Hardship" ban đầu diễn tả những điều kiện sống khắc nghiệt hoặc khó khăn. Về sau, thuật ngữ này mở rộng ý nghĩa để chỉ những thử thách, gian khổ trong cuộc sống. Liên quan đến "tale", thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học để mô tả những câu chuyện về nỗi khổ và vượt qua khó khăn, phản ánh tình trạng con người trong bối cảnh xã hội.
Câu chuyện về khó khăn (hardship tale) ít khi xuất hiện trong các bài thi IELTS, tuy nhiên, có thể tìm thấy trong các bài đọc và bài viết liên quan đến chủ đề văn hóa và xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả trải nghiệm cá nhân hay tâm tư của cá nhân đối mặt với khó khăn. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phim ảnh, và các tài liệu truyền thông để truyền tải thông điệp về sự vượt qua thử thách trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp