Bản dịch của từ Hardship tale trong tiếng Việt

Hardship tale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hardship tale (Noun)

hˈɑɹdʃɨp tˈeɪl
hˈɑɹdʃɨp tˈeɪl
01

Câu chuyện về cuộc đời một người, được viết bởi một người khác.

A story of a persons life written by another person.

Ví dụ

The hardship tale of John Smith inspired many people in our community.

Câu chuyện khó khăn của John Smith đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.

Her hardship tale does not highlight any positive outcomes or solutions.

Câu chuyện khó khăn của cô ấy không nêu bật bất kỳ kết quả tích cực nào.

Is the hardship tale of Maria Gonzalez widely recognized in social circles?

Câu chuyện khó khăn của Maria Gonzalez có được công nhận rộng rãi trong các vòng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hardship tale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hardship tale

Không có idiom phù hợp