Bản dịch của từ Harmoniousness trong tiếng Việt
Harmoniousness

Harmoniousness (Adjective)
The harmoniousness of the community helped resolve many social conflicts.
Sự hòa hợp của cộng đồng đã giúp giải quyết nhiều xung đột xã hội.
The city does not always show harmoniousness among its diverse cultures.
Thành phố không phải lúc nào cũng thể hiện sự hòa hợp giữa các nền văn hóa đa dạng.
Can you describe the harmoniousness in your neighborhood's social events?
Bạn có thể mô tả sự hòa hợp trong các sự kiện xã hội ở khu phố của bạn không?
Harmoniousness (Noun)
Sự tương thích trong quan điểm và hành động.
Compatibility in opinion and action.
The community showed harmoniousness during the city council meeting last week.
Cộng đồng thể hiện sự hòa hợp trong cuộc họp hội đồng thành phố tuần trước.
There is no harmoniousness among the groups in this social project.
Không có sự hòa hợp giữa các nhóm trong dự án xã hội này.
Is there harmoniousness in the opinions of the community members?
Có sự hòa hợp trong ý kiến của các thành viên cộng đồng không?
Họ từ
"Harmoniousness" (tính hòa hợp) chỉ trạng thái cân đối, đồng điệu giữa các yếu tố khác nhau trong một tổng thể, tạo cảm giác dễ chịu và cân bằng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như âm nhạc, nghệ thuật và quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về từ này, mặc dù "harmony" (hòa hợp) thường được sử dụng rộng rãi hơn trong cả hai biến thể.
Từ "harmoniousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "harmoniosus", có nghĩa là "hài hòa". Từ này đã trải qua tiến trình phát triển ngữ nghĩa từ thời kỳ cổ đại đến thời kỳ Phục Hưng, khi khái niệm về sự cân bằng và sự kết nối giữa các yếu tố khác nhau trong âm nhạc, nghệ thuật và cuộc sống trở nên quan trọng. Ngày nay, "harmoniousness" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của sự hài hòa, cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa các thành phần, đồng thời phản ánh mức độ thỏa mãn và đồng nhất trong các mối quan hệ và tương tác xã hội.
Từ "harmoniousness" thể hiện sự hòa hợp và được sử dụng khá hạn chế trong các phần thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về mối quan hệ giữa con người hoặc giữa con người và môi trường. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể liên quan đến các chủ đề xã hội hoặc nghệ thuật. Bên cạnh đó, từ này còn thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, tâm lý học và triết học để chỉ sự đồng điệu và cân bằng trong mối quan hệ hoặc giữa các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp