Bản dịch của từ Harmoniousness trong tiếng Việt

Harmoniousness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harmoniousness (Adjective)

hɑɹmˈoʊninəsɨz
hɑɹmˈoʊninəsɨz
01

Được đánh dấu bằng sự đồng thuận trong cảm giác.

Marked by accord in feeling.

Ví dụ

The harmoniousness of the community helped resolve many social conflicts.

Sự hòa hợp của cộng đồng đã giúp giải quyết nhiều xung đột xã hội.

The city does not always show harmoniousness among its diverse cultures.

Thành phố không phải lúc nào cũng thể hiện sự hòa hợp giữa các nền văn hóa đa dạng.

Can you describe the harmoniousness in your neighborhood's social events?

Bạn có thể mô tả sự hòa hợp trong các sự kiện xã hội ở khu phố của bạn không?

Harmoniousness (Noun)

hɑɹmˈoʊninəsɨz
hɑɹmˈoʊninəsɨz
01

Sự tương thích trong quan điểm và hành động.

Compatibility in opinion and action.

Ví dụ

The community showed harmoniousness during the city council meeting last week.

Cộng đồng thể hiện sự hòa hợp trong cuộc họp hội đồng thành phố tuần trước.

There is no harmoniousness among the groups in this social project.

Không có sự hòa hợp giữa các nhóm trong dự án xã hội này.

Is there harmoniousness in the opinions of the community members?

Có sự hòa hợp trong ý kiến của các thành viên cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/harmoniousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harmoniousness

Không có idiom phù hợp