Bản dịch của từ Harmoniser trong tiếng Việt
Harmoniser
Harmoniser (Verb)
The community aims to harmonise different cultures through annual festivals.
Cộng đồng nhằm kết hợp các nền văn hóa khác nhau qua các lễ hội hàng năm.
They do not harmonise their opinions during social discussions at school.
Họ không kết hợp ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận xã hội tại trường.
How can we harmonise diverse views in our community meetings?
Làm thế nào chúng ta có thể kết hợp các quan điểm đa dạng trong các cuộc họp cộng đồng?
Harmoniser (Noun)
Maria is a harmoniser who unites diverse cultures in our community.
Maria là một người hòa hợp, kết nối các nền văn hóa khác nhau trong cộng đồng.
John is not a harmoniser; he often creates conflicts among friends.
John không phải là một người hòa hợp; anh ấy thường gây ra xung đột giữa bạn bè.
Is Sarah a harmoniser in our local social events and gatherings?
Sarah có phải là một người hòa hợp trong các sự kiện và buổi gặp gỡ địa phương không?