Bản dịch của từ Harmoniser trong tiếng Việt

Harmoniser

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harmoniser (Verb)

hˈɑɹmənˌaɪzɚ
hˈɑɹmənˌaɪzɚ
01

Mang hoặc kết hợp một cách hài hòa.

To bring or combine in a harmonious way.

Ví dụ

The community aims to harmonise different cultures through annual festivals.

Cộng đồng nhằm kết hợp các nền văn hóa khác nhau qua các lễ hội hàng năm.

They do not harmonise their opinions during social discussions at school.

Họ không kết hợp ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận xã hội tại trường.

How can we harmonise diverse views in our community meetings?

Làm thế nào chúng ta có thể kết hợp các quan điểm đa dạng trong các cuộc họp cộng đồng?

Harmoniser (Noun)

hˈɑɹmənˌaɪzɚ
hˈɑɹmənˌaɪzɚ
01

Một người hoặc vật mang lại hoặc kết hợp một cách hài hòa.

A person or thing that brings or combines in a harmonious way.

Ví dụ

Maria is a harmoniser who unites diverse cultures in our community.

Maria là một người hòa hợp, kết nối các nền văn hóa khác nhau trong cộng đồng.

John is not a harmoniser; he often creates conflicts among friends.

John không phải là một người hòa hợp; anh ấy thường gây ra xung đột giữa bạn bè.

Is Sarah a harmoniser in our local social events and gatherings?

Sarah có phải là một người hòa hợp trong các sự kiện và buổi gặp gỡ địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Harmoniser cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harmoniser

Không có idiom phù hợp