Bản dịch của từ Harmoniser trong tiếng Việt
Harmoniser

Harmoniser (Verb)
The community aims to harmonise different cultures through annual festivals.
Cộng đồng nhằm kết hợp các nền văn hóa khác nhau qua các lễ hội hàng năm.
They do not harmonise their opinions during social discussions at school.
Họ không kết hợp ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận xã hội tại trường.
How can we harmonise diverse views in our community meetings?
Làm thế nào chúng ta có thể kết hợp các quan điểm đa dạng trong các cuộc họp cộng đồng?
Harmoniser (Noun)
Maria is a harmoniser who unites diverse cultures in our community.
Maria là một người hòa hợp, kết nối các nền văn hóa khác nhau trong cộng đồng.
John is not a harmoniser; he often creates conflicts among friends.
John không phải là một người hòa hợp; anh ấy thường gây ra xung đột giữa bạn bè.
Is Sarah a harmoniser in our local social events and gatherings?
Sarah có phải là một người hòa hợp trong các sự kiện và buổi gặp gỡ địa phương không?
Họ từ
Harmoniser (tiếng Anh Anh) là từ chỉ người hoặc vật có chức năng điều hòa hoặc tạo ra sự hài hòa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "harmonizer", chủ yếu được viết khác biệt còn về phát âm thì không nhiều khác biệt. Người ta thường sử dụng "harmoniser" trong các hoạt động âm nhạc hoặc nghệ thuật, trong khi "harmonizer" có thể được áp dụng trong ngữ cảnh các thiết bị điện tử hoặc phần mềm xử lý âm thanh.
Từ "harmoniser" có nguồn gốc từ tiếng Latin "harmonia", nghĩa là sự đồng điệu, hòa hợp, được chuyển thể từ tiếng Hy Lạp "harmonia" với ý nghĩa tương tự. Từ này ban đầu được sử dụng trong âm nhạc để chỉ sự kết hợp của các âm thanh khác nhau tạo thành một tổng thể hòa quyện. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ hành động nào nhằm đạt được sự hòa hợp hoặc cân bằng trong các lĩnh vực khác nhau của đời sống, phản ánh sự cần thiết phải phối hợp giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "harmoniser" xuất hiện tương đối không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc hợp tác. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ quá trình làm cho các yếu tố khác nhau trở nên thống nhất hoặc tương thích, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý và chính sách. Sự phổ biến của từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội, với mục tiêu đạt được sự đồng thuận.