Bản dịch của từ Harmonized system trong tiếng Việt

Harmonized system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harmonized system (Noun)

hˈɑɹmənˌaɪzd sˈɪstəm
hˈɑɹmənˌaɪzd sˈɪstəm
01

Một hệ thống tiêu chuẩn hóa quốc tế về tên và số để phân loại các sản phẩm thương mại.

An internationally standardized system of names and numbers for classifying traded products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khuôn khổ được sử dụng bởi các cơ quan hải quan để thu thập thống kê thương mại quốc tế.

A framework used by customs authorities for the collection of international trade statistics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp để mô tả các đặc điểm vật lý và số lượng hàng hóa trong thương mại.

A method for describing the physical characteristics and quantities of goods in trade.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Harmonized system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harmonized system

Không có idiom phù hợp