Bản dịch của từ Harmonized system trong tiếng Việt

Harmonized system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harmonized system(Noun)

hˈɑɹmənˌaɪzd sˈɪstəm
hˈɑɹmənˌaɪzd sˈɪstəm
01

Một hệ thống tiêu chuẩn hóa quốc tế về tên và số để phân loại các sản phẩm thương mại.

An internationally standardized system of names and numbers for classifying traded products.

Ví dụ
02

Một khuôn khổ được sử dụng bởi các cơ quan hải quan để thu thập thống kê thương mại quốc tế.

A framework used by customs authorities for the collection of international trade statistics.

Ví dụ
03

Một phương pháp để mô tả các đặc điểm vật lý và số lượng hàng hóa trong thương mại.

A method for describing the physical characteristics and quantities of goods in trade.

Ví dụ