Bản dịch của từ Harridan trong tiếng Việt
Harridan

Harridan (Noun)
Một bà già nghiêm khắc, hách dịch hoặc hiếu chiến.
A strict bossy or belligerent old woman.
Mrs. Smith is a harridan who rules the office with an iron fist.
Bà Smith là một người phụ nữ độc tài cai quản văn phòng bằng bàn tay sắt.
Many employees do not like the harridan in charge of the team.
Nhiều nhân viên không thích người phụ nữ độc tài phụ trách đội.
Is the new manager a harridan or just strict with rules?
Người quản lý mới có phải là một người phụ nữ độc tài không?
Họ từ
Harridan là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một người phụ nữ có tính cách khó chịu, độc hại hoặc hay chỉ trích. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực và thường được dùng để miêu tả những người phụ nữ có thái độ hung hăng hoặc kiểm soát trong các mối quan hệ. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng nhưng thường ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hay cách viết giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "harridan" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "haridelle", diễn tả một người phụ nữ già nua, khó tính và thường hay chỉ trích. Từ này có thể bắt nguồn từ "harrier", một dạng chim săn mồi, ám chỉ đến tính cách hung dữ và gây khó chịu. Trong tiếng Anh, "harridan" đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ những người phụ nữ mà xã hội thường coi là không tuân theo chuẩn mực, phản ánh sự phân biệt giới trong cách đánh giá phụ nữ.
Từ "harridan" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt và cổ điển của nó. Từ này thường xuất hiện trong văn học hoặc các văn bản lịch sử, chỉ một người phụ nữ có tính cách khó chịu hoặc độc ác. Trong văn cảnh hiện đại, nó có thể được dùng trong các cuộc trò chuyện phê phán để mô tả những người phụ nữ có hành vi phản cảm hoặc hung dữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp