Bản dịch của từ Harried trong tiếng Việt
Harried

Harried (Verb)
Cảm thấy căng thẳng do phải liên tục đưa ra những yêu cầu đối với một người; bị quấy rối.
Feeling strained as a result of having demands persistently made on one harassed.
She felt harried by constant social media notifications during her studies.
Cô ấy cảm thấy bị áp lực bởi thông báo mạng xã hội liên tục trong học tập.
He was not harried by the social event; he enjoyed it fully.
Anh ấy không bị áp lực bởi sự kiện xã hội; anh ấy hoàn toàn thích nó.
Are you feeling harried by your social commitments this week?
Bạn có cảm thấy bị áp lực bởi các cam kết xã hội trong tuần này không?
Dạng động từ của Harried (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harrying |
Harried (Adjective)
Cảm thấy căng thẳng do phải liên tục đưa ra những yêu cầu đối với một người; bị quấy rối.
Feeling strained as a result of having demands persistently made on one harassed.
She felt harried by constant social media notifications during the exam.
Cô ấy cảm thấy bị áp lực bởi thông báo mạng xã hội liên tục trong kỳ thi.
Many harried students struggle to balance work and social life.
Nhiều sinh viên bị áp lực gặp khó khăn trong việc cân bằng công việc và đời sống xã hội.
Are harried parents able to attend social events regularly?
Có phải những bậc phụ huynh bị áp lực có thể tham gia sự kiện xã hội thường xuyên không?
Họ từ
Từ "harried" mô tả trạng thái căng thẳng, lo âu hoặc bị làm phiền do công việc hay trách nhiệm quá nhiều. Trong tiếng Anh, "harried" thường được dùng để chỉ tình huống mà một cá nhân cảm thấy áp lực lớn vì phải hoàn thành nhiều nhiệm vụ cùng một lúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng âm điệu có thể khác nhau một chút do phương ngữ.
Từ "harried" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "harry", có nguồn từ tiếng Bắc Âu "harja", nghĩa là "tấn công" hoặc "quấy rối". Gốc Latin của từ này là "carricare", mang ý nghĩa liên quan đến hành động gây áp lực hoặc xâm phạm. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ cảm giác căng thẳng hoặc bị quấy rối bởi nhiều nhiệm vụ hoặc lo âu, phản ánh cách mà áp lực xã hội đã ảnh hưởng đến tâm lý con người trong bối cảnh hiện đại.
Từ "harried" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi mô tả tình trạng căng thẳng hoặc bận rộn. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó dễ dàng được nhận diện trong các chủ đề liên quan đến công việc hoặc cuộc sống hàng ngày. Ngoài IELTS, "harried" thường được sử dụng trong văn chương hoặc báo chí để miêu tả cảm xúc của nhân vật hoặc thực trạng xã hội, thường liên quan đến áp lực thời gian và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


