Bản dịch của từ Hartshorn trong tiếng Việt
Hartshorn

Hartshorn (Noun)
Hartshorn was commonly used in 19th-century social gatherings for fainting guests.
Hartshorn thường được sử dụng trong các buổi tiệc xã hội thế kỷ 19 cho khách ngất xỉu.
Many people do not know about hartshorn's historical use in social events.
Nhiều người không biết về việc sử dụng hartshorn trong các sự kiện xã hội.
Is hartshorn still relevant in modern social practices and gatherings today?
Liệu hartshorn vẫn còn phù hợp trong các hoạt động và buổi tiệc xã hội hiện nay không?
"Hartshorn" là một thuật ngữ chỉ loại muối ammonium carbonate, thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh để tạo độ phồng cho các sản phẩm như bánh quy. Tên gọi này xuất phát từ truyền thống xưa, khi được chiết xuất từ xương của loài hươu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt trong viết và cách phát âm giữa British English và American English. Tuy nhiên, "hartshorn" hiện nay ít được sử dụng và thay thế bằng các tác nhân tạo phồng phổ biến hơn như bột nở.
Từ "hartshorn" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cervus", nghĩa là "hươu", và "cornu", nghĩa là "gạc". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại muối amoniac được chiết xuất từ gạc của hươu, được sử dụng trong y học cổ truyền và sản xuất thực phẩm. Theo thời gian, "hartshorn" đã trở thành tên gọi chung cho tinh thể amoniac, mang theo ý nghĩa về tính dược lý và tính chất chế biến, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa lịch sử và công dụng hiện đại của từ này.
"Hartshorn" là một từ ít gặp trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học thực phẩm hoặc hóa học. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không phổ biến, thường chỉ được nhắc đến ở cấp độ cao trong các bài viết chuyên ngành liên quan đến dược phẩm hay chế biến thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu lịch sử, liên quan đến các phương pháp chế biến hoặc bảo quản thực phẩm xưa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp