Bản dịch của từ Hartshorn trong tiếng Việt

Hartshorn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hartshorn (Noun)

01

Dung dịch amoniac dạng nước dùng làm muối ngửi, trước đây được điều chế từ sừng hươu.

Aqueous ammonia solution used as smelling salts formerly prepared from the horns of deer.

Ví dụ

Hartshorn was commonly used in 19th-century social gatherings for fainting guests.

Hartshorn thường được sử dụng trong các buổi tiệc xã hội thế kỷ 19 cho khách ngất xỉu.

Many people do not know about hartshorn's historical use in social events.

Nhiều người không biết về việc sử dụng hartshorn trong các sự kiện xã hội.

Is hartshorn still relevant in modern social practices and gatherings today?

Liệu hartshorn vẫn còn phù hợp trong các hoạt động và buổi tiệc xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hartshorn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hartshorn

Không có idiom phù hợp