Bản dịch của từ Haruspex trong tiếng Việt
Haruspex

Haruspex (Noun)
(ở la mã cổ đại) một quan chức tôn giáo giải thích các điềm báo bằng cách kiểm tra nội tạng của động vật hiến tế.
In ancient rome a religious official who interpreted omens by inspecting the entrails of sacrificial animals.
The haruspex examined the sheep's entrails during the festival in Rome.
Họ đã kiểm tra nội tạng của con cừu trong lễ hội ở Rome.
The haruspex did not find any bad omens this year for citizens.
Thầy xem tướng không tìm thấy điềm xấu nào cho công dân năm nay.
Did the haruspex predict a good harvest after the animal sacrifice?
Thầy xem tướng đã dự đoán vụ mùa tốt sau khi hiến tế động vật chưa?
Từ "haruspex" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ một người thực hành nghệ thuật tiên tri qua việc khám xét nội tạng động vật, đặc biệt là gan. Khái niệm này thường liên quan đến các nghi lễ tôn giáo trong văn hóa La Mã cổ đại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành hoặc lịch sử, không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "haruspex" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "haruspicis", nghĩa là "người đọc dấu hiệu từ nội tạng". Từ "haru-" có liên quan đến "hepar", có nghĩa là "gan", trong khi "-spec" có nghĩa là "nhìn" hay "quan sát". Trong thời kỳ La Mã cổ đại, các haruspex được coi là chuyên gia trong việc dự đoán tương lai thông qua việc phân tích nội tạng động vật, một phương pháp thực hành tôn giáo và tâm linh phổ biến. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có khả năng tiên đoán hoặc người đưa ra phán đoán trên cơ sở các dấu hiệu, mặc dù nghĩa gốc đã giảm bớt tính chất tôn giáo.
Từ "haruspex" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, do nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực nghiên cứu văn hóa và lịch sử cổ đại. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, nghiên cứu thần thoại, hoặc các cuộc thảo luận về tín ngưỡng và nghi lễ trong văn hóa cổ xưa. Nó chủ yếu được dùng để chỉ những người chuyên xem xét nội tạng động vật để dự đoán tương lai, phản ánh nét văn hóa đặc thù của thời đại mà nó xuất hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp