Bản dịch của từ Haruspex trong tiếng Việt

Haruspex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haruspex (Noun)

həɹˈʌspɛks
həɹˈʌspɛks
01

(ở la mã cổ đại) một quan chức tôn giáo giải thích các điềm báo bằng cách kiểm tra nội tạng của động vật hiến tế.

In ancient rome a religious official who interpreted omens by inspecting the entrails of sacrificial animals.

Ví dụ

The haruspex examined the sheep's entrails during the festival in Rome.

Họ đã kiểm tra nội tạng của con cừu trong lễ hội ở Rome.

The haruspex did not find any bad omens this year for citizens.

Thầy xem tướng không tìm thấy điềm xấu nào cho công dân năm nay.

Did the haruspex predict a good harvest after the animal sacrifice?

Thầy xem tướng đã dự đoán vụ mùa tốt sau khi hiến tế động vật chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haruspex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haruspex

Không có idiom phù hợp